www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 19/05/2023
XSTV - Loại vé: 32TV20
Giải ĐB
124026
Giải nhất
76209
Giải nhì
30940
Giải ba
66929
70358
Giải tư
26627
15990
85176
37765
76291
20010
58013
Giải năm
4586
Giải sáu
0062
2762
5249
Giải bảy
973
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,4,909
910,3
6226,7,9
1,73 
 40,9
658
2,7,8622,5
273,6,8
5,786
0,2,490,1
 
Ngày: 12/05/2023
XSTV - Loại vé: 32TV19
Giải ĐB
080253
Giải nhất
22661
Giải nhì
27007
Giải ba
99850
16818
Giải tư
99992
36598
92328
37449
70812
30938
85545
Giải năm
1741
Giải sáu
9032
2388
3933
Giải bảy
287
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
507
4,612,8
1,3,9282
3,532,3,8
 41,5,9
450,3
 61
0,87 
1,22,3,8
9
87,8
492,8
 
Ngày: 05/05/2023
XSTV - Loại vé: 32TV18
Giải ĐB
407570
Giải nhất
54200
Giải nhì
31909
Giải ba
94349
25314
Giải tư
79170
89227
53195
29834
56359
50055
55441
Giải năm
5377
Giải sáu
7543
7333
9074
Giải bảy
815
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,9
414,5
 27
3,433,4,8
1,3,741,3,9
1,5,955,9
 6 
2,7702,4,7
38 
0,4,595
 
Ngày: 28/04/2023
XSTV - Loại vé: 32TV17
Giải ĐB
640107
Giải nhất
53254
Giải nhì
18899
Giải ba
63243
66406
Giải tư
19040
87874
50459
59248
16254
27065
00513
Giải năm
9361
Giải sáu
1644
3766
0386
Giải bảy
512
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
406,7
612,3
12 
1,43 
4,52,740,3,4,8
6542,9
0,6,861,5,6,7
0,674
486
5,999
 
Ngày: 21/04/2023
XSTV - Loại vé: 32TV16
Giải ĐB
105461
Giải nhất
92539
Giải nhì
41419
Giải ba
32349
12677
Giải tư
54683
34675
16142
56172
47772
16190
13655
Giải năm
1492
Giải sáu
0929
0578
0670
Giải bảy
041
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
7,901
0,4,619
4,72,929
839
 41,2,9
5,755
 61
770,22,5,7
8
783
1,2,3,490,2
 
Ngày: 14/04/2023
XSTV - Loại vé: 32TV15
Giải ĐB
206656
Giải nhất
17312
Giải nhì
87970
Giải ba
92567
41706
Giải tư
50543
75994
12050
45369
55946
99582
75559
Giải năm
3661
Giải sáu
7445
0600
0635
Giải bảy
211
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,6
1,6211,2
1,82 
435
943,5,6
3,450,6,9
0,4,5612,7,9
670
 82
5,694
 
Ngày: 07/04/2023
XSTV - Loại vé: 32TV14
Giải ĐB
497397
Giải nhất
12176
Giải nhì
31215
Giải ba
57528
19770
Giải tư
86015
26808
45680
42734
44227
79524
66404
Giải năm
1619
Giải sáu
4779
2589
0341
Giải bảy
826
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
7,804,8
4152,92
 24,6,7,8
 34
0,2,341
125 
2,76 
2,970,6,9
0,280,9
12,7,897