www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 18/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV07
Giải ĐB
128072
Giải nhất
86520
Giải nhì
21292
Giải ba
68460
83312
Giải tư
39391
38117
10674
05974
25524
38969
31201
Giải năm
5887
Giải sáu
0517
3913
6227
Giải bảy
382
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601
0,912,3,72
1,7,8,920,4,7
13 
2,7240
 5 
 60,9
12,2,872,42
 82,7
691,2
 
Ngày: 11/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV06
Giải ĐB
126362
Giải nhất
51223
Giải nhì
77608
Giải ba
75774
13570
Giải tư
34332
83674
95760
67080
58016
06785
94653
Giải năm
1747
Giải sáu
5191
6149
1003
Giải bảy
473
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
6,7,803,8
916
3,623
0,2,5,732
7247,9
853
160,2
4,770,3,42,7
080,5
491
 
Ngày: 04/02/2011
XSTV - Loại vé: 20TV05
Giải ĐB
072551
Giải nhất
14220
Giải nhì
55832
Giải ba
71827
99774
Giải tư
22426
86239
79149
08648
30623
86652
76966
Giải năm
0544
Giải sáu
3046
3619
5176
Giải bảy
972
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
20 
519
3,5,7,920,3,6,7
232,9
4,744,6,8,9
 51,2
2,4,6,766
272,4,6
48 
1,3,492
 
Ngày: 28/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV04
Giải ĐB
978358
Giải nhất
21360
Giải nhì
33779
Giải ba
86946
33798
Giải tư
21862
81433
83461
88610
21396
85030
12633
Giải năm
6628
Giải sáu
2612
3128
3162
Giải bảy
623
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
610,2
1,5,6223,82
2,3230,32
 46
 52,8
4,960,1,22
 79
22,5,98 
796,8
 
Ngày: 21/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV03
Giải ĐB
508705
Giải nhất
65011
Giải nhì
50695
Giải ba
58371
80764
Giải tư
66045
65683
73208
51263
17053
39262
64371
Giải năm
5587
Giải sáu
5201
4920
0511
Giải bảy
411
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
201,5,8
0,13,72113
620
5,6,83 
645
0,4,6,953
 62,3,4,5
8712
083,7
 95
 
Ngày: 14/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV02
Giải ĐB
530153
Giải nhất
76587
Giải nhì
27051
Giải ba
81429
17196
Giải tư
69177
78623
56308
22966
89961
09628
61186
Giải năm
7062
Giải sáu
8215
8510
7491
Giải bảy
551
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,808
52,6,910,5
623,8,9
2,53 
 4 
1512,3
6,8,961,2,6
7,877
0,280,6,7
291,6
 
Ngày: 07/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV01
Giải ĐB
215682
Giải nhất
84834
Giải nhì
59369
Giải ba
84289
43899
Giải tư
54365
22228
69528
41928
71924
12106
73909
Giải năm
5023
Giải sáu
0471
0141
7069
Giải bảy
891
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
4,7,91 
823,4,83
234
2,341
659
065,92
 71
2382,9
0,5,62,8
9
91,9