www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 17/12/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV51
Giải ĐB
932937
Giải nhất
51583
Giải nhì
69809
Giải ba
03913
62500
Giải tư
63927
61877
12646
06025
82545
09376
64983
Giải năm
2457
Giải sáu
3180
1980
2782
Giải bảy
426
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,9
 13
825,6,7
1,8237
 45,6
2,456,7
2,4,5,76 
2,3,5,776,7
 802,2,32
09 
 
Ngày: 10/12/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV50
Giải ĐB
725997
Giải nhất
80639
Giải nhì
00490
Giải ba
55211
35640
Giải tư
48635
90686
82578
50872
40854
50745
52208
Giải năm
6311
Giải sáu
3653
7678
2550
Giải bảy
655
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
4,5,908
12112
6,72 
535,9
540,5
3,4,550,3,4,5
862
972,82
0,7286
390,7
 
Ngày: 03/12/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV49
Giải ĐB
686626
Giải nhất
72034
Giải nhì
98870
Giải ba
65087
97581
Giải tư
34670
64487
45908
77634
44755
39621
09749
Giải năm
6834
Giải sáu
0673
7412
6224
Giải bảy
402
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
7202,8
2,812
0,121,4,6
7343
2,3349
555
2,96 
82702,3
081,72
496
 
Ngày: 26/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV48
Giải ĐB
498426
Giải nhất
67350
Giải nhì
60162
Giải ba
56608
61914
Giải tư
61362
67428
24240
30465
49035
54139
54784
Giải năm
2083
Giải sáu
7263
3360
2534
Giải bảy
491
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4,5,608
914,5
6226,8
6,834,5,9
1,3,840
1,3,650
260,22,3,5
 7 
0,283,4
391
 
Ngày: 19/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV47
Giải ĐB
554469
Giải nhất
76949
Giải nhì
59769
Giải ba
13819
15961
Giải tư
27873
62851
00017
22138
61635
82074
80364
Giải năm
7058
Giải sáu
6113
7927
9765
Giải bảy
100
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
000
5,613,7,9
 27
1,735,8
6,749
3,651,8
 61,4,5,92
1,273,4,9
3,58 
1,4,62,79 
 
Ngày: 12/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV46
Giải ĐB
717816
Giải nhất
49248
Giải nhì
85325
Giải ba
02893
66965
Giải tư
88578
80607
72321
21153
33442
09037
28169
Giải năm
9748
Giải sáu
1427
9545
5572
Giải bảy
506
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906,7
216
4,721,5,7
5,937
 42,5,82
2,4,653
0,165,9
0,2,372,8
42,78 
690,3
 
Ngày: 05/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV45
Giải ĐB
115599
Giải nhất
22301
Giải nhì
41032
Giải ba
05814
06444
Giải tư
87155
13217
17594
58987
23465
88097
98326
Giải năm
8175
Giải sáu
2381
4133
4296
Giải bảy
992
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,814,7
3,926
332,3
1,4,944,7
5,6,755
2,965
1,4,8,975
 81,7
992,4,6,7
9