www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 27/03/2020
XSTV - Loại vé: 29TV13
Giải ĐB
253409
Giải nhất
86703
Giải nhì
02424
Giải ba
65405
72235
Giải tư
75299
87924
31161
18211
11633
66642
83919
Giải năm
6095
Giải sáu
0076
6726
1338
Giải bảy
477
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 03,52,9
1,611,9
4242,6
0,333,5,8
2242
02,3,95 
2,761
776,7
38 
0,1,995,9
 
Ngày: 20/03/2020
XSTV - Loại vé: 29TV12
Giải ĐB
230658
Giải nhất
84327
Giải nhì
17385
Giải ba
81776
45771
Giải tư
05456
31676
42652
16936
37248
53883
04655
Giải năm
5544
Giải sáu
9384
0076
6360
Giải bảy
554
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
60 
71 
5,827
836
4,5,844,8
5,852,4,5,6
8
3,5,7360
271,63
4,582,3,4,5
 9 
 
Ngày: 13/03/2020
XSTV - Loại vé: 29TV11
Giải ĐB
438648
Giải nhất
83703
Giải nhì
68058
Giải ba
52019
31730
Giải tư
87950
25791
34102
83509
61596
25848
30977
Giải năm
2532
Giải sáu
0879
8677
9861
Giải bảy
885
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,502,3,9
6,919
0,32 
030,2
 482
850,8
961
72772,9
42,5,885,8
0,1,791,6
 
Ngày: 06/03/2020
XSTV - Loại vé: 29TV10
Giải ĐB
118268
Giải nhất
21497
Giải nhì
38602
Giải ba
21855
03584
Giải tư
49357
55647
09096
94475
21407
48555
34531
Giải năm
2231
Giải sáu
0183
6384
5708
Giải bảy
726
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,8
321 
026
8312
8247,9
52,7552,7
2,968
0,4,5,975
0,683,42
496,7
 
Ngày: 28/02/2020
XSTV - Loại vé: 29TV09
Giải ĐB
606590
Giải nhất
80686
Giải nhì
87538
Giải ba
17750
12610
Giải tư
83999
06674
59228
26759
88795
24006
58138
Giải năm
4254
Giải sáu
4181
4798
9862
Giải bảy
507
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,5,906,7
810,8
628
 382
5,74 
950,4,9
0,862
074
1,2,32,981,6
5,990,5,8,9
 
Ngày: 21/02/2020
XSTV - Loại vé: 29TV08
Giải ĐB
976073
Giải nhất
50742
Giải nhì
13427
Giải ba
38526
50864
Giải tư
74114
92824
60843
13730
93946
50288
39216
Giải năm
7717
Giải sáu
4831
5598
1899
Giải bảy
037
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
30 
314,6,7
424,6,7
4,730,1,7
1,2,6,742,3,6
 5 
1,2,464
1,2,373,4
8,988
998,9
 
Ngày: 14/02/2020
XSTV - Loại vé: 29TV07
Giải ĐB
391151
Giải nhất
74364
Giải nhì
93482
Giải ba
92815
90313
Giải tư
23707
68741
45512
40699
92146
97172
40125
Giải năm
7863
Giải sáu
6294
2747
8925
Giải bảy
643
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
4,512,3,5
1,7,8252
1,4,63 
6,941,3,6,7
1,2251
463,4
0,472
082
994,9