www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 15/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV42
Giải ĐB
022019
Giải nhất
23270
Giải nhì
16688
Giải ba
24965
89341
Giải tư
45181
26730
16421
13104
00319
08320
01809
Giải năm
5943
Giải sáu
3052
6697
8310
Giải bảy
615
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,704,9
2,4,810,5,92
520,1
430
041,3,5
1,4,652
 65
970
881,8
0,1297
 
Ngày: 08/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV41
Giải ĐB
609956
Giải nhất
53257
Giải nhì
00650
Giải ba
48246
57037
Giải tư
92360
46519
82507
16238
65449
54421
37780
Giải năm
3945
Giải sáu
3323
9209
5377
Giải bảy
692
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,6,807,9
219
921,3
237,8
 45,6,9
450,6,7,8
4,560
0,3,5,777
3,580
0,1,492
 
Ngày: 01/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV40
Giải ĐB
194592
Giải nhất
45092
Giải nhì
63077
Giải ba
23310
01875
Giải tư
62042
79358
94452
60732
05146
99327
60176
Giải năm
8298
Giải sáu
7762
8953
1175
Giải bảy
195
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10
3,4,5,6
92
27
532
 42,6
72,952,3,8
4,762
2,7752,6,7
5,98 
 922,5,8
 
Ngày: 24/09/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV39
Giải ĐB
295488
Giải nhất
30362
Giải nhì
25573
Giải ba
95449
58384
Giải tư
83166
86818
32488
26479
85630
18841
34029
Giải năm
0469
Giải sáu
1164
9896
0536
Giải bảy
120
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
418
620,9
4,730,6
6,841,3,9
 5 
3,6,962,4,6,9
 73,9
1,8284,82
2,4,6,796
 
Ngày: 17/09/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV38
Giải ĐB
580404
Giải nhất
56056
Giải nhì
91114
Giải ba
45377
43761
Giải tư
78634
90670
20760
47341
86097
42051
27340
Giải năm
0706
Giải sáu
0887
8798
1171
Giải bảy
902
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,6,702,4,6
4,5,6,714
02 
 34
0,1,340,1
 51,6
0,5,860,1
7,8,970,1,7
986,7
 97,8
 
Ngày: 10/09/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV37
Giải ĐB
940341
Giải nhất
74595
Giải nhì
92099
Giải ba
96173
06574
Giải tư
19407
62335
10356
28743
21092
47296
05851
Giải năm
5695
Giải sáu
4576
8368
9669
Giải bảy
930
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,907
4,51 
92 
4,730,5
741,3
3,9251,6
5,7,968,9
073,4,6
68 
6,990,2,52,6
9
 
Ngày: 03/09/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV36
Giải ĐB
993008
Giải nhất
50025
Giải nhì
42049
Giải ba
63424
06306
Giải tư
18308
50822
07578
84262
66317
34399
05608
Giải năm
8620
Giải sáu
7220
7975
6128
Giải bảy
209
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2206,83,9
 17
2,6202,2,4,5
8
 3 
2,749
2,75 
062
174,5,8
03,2,78 
0,4,999