www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 14/07/2023
XSTV - Loại vé: 32TV28
Giải ĐB
595023
Giải nhất
93833
Giải nhì
51681
Giải ba
17381
24570
Giải tư
18490
54483
06038
38381
15647
29891
75213
Giải năm
8681
Giải sáu
6758
1057
4708
Giải bảy
875
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
7,908
84,913
 23
1,2,3,833,8
747
757,8
 6 
4,570,4,5
0,3,5814,3
 90,1
 
Ngày: 07/07/2023
XSTV - Loại vé: 32TV27
Giải ĐB
149858
Giải nhất
55234
Giải nhì
54560
Giải ba
19848
93402
Giải tư
37689
14877
77724
91353
31946
37606
99578
Giải năm
5030
Giải sáu
0799
5966
6735
Giải bảy
420
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,3,602,6
 19
020,4
530,4,5
2,346,8
353,8
0,4,660,6
777,8
4,5,789
1,8,999
 
Ngày: 30/06/2023
XSTV - Loại vé: 32TV26
Giải ĐB
417326
Giải nhất
80850
Giải nhì
19683
Giải ba
44364
67019
Giải tư
31643
81027
36218
53686
22680
74973
15543
Giải năm
8209
Giải sáu
4596
9337
0559
Giải bảy
847
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
5,809
 18,9
726,7
42,7,837
6432,7
 50,9
2,8,964
2,3,472,3
180,3,6
0,1,596
 
Ngày: 23/06/2023
XSTV - Loại vé: 32TV25
Giải ĐB
363750
Giải nhất
80110
Giải nhì
88826
Giải ba
83303
96994
Giải tư
48430
10232
24322
05342
18013
37164
83775
Giải năm
5453
Giải sáu
9290
2614
2586
Giải bảy
225
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,8
9
03
 10,3,4
2,3,422,5,6
0,1,530,2
1,6,942
2,750,3
2,864
 75
 80,6
 90,4
 
Ngày: 16/06/2023
XSTV - Loại vé: 32TV24
Giải ĐB
954659
Giải nhất
30493
Giải nhì
94149
Giải ba
16042
23482
Giải tư
45137
76263
94370
71944
18067
98045
97114
Giải năm
4498
Giải sáu
4672
8858
1709
Giải bảy
264
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
709
 14
42,7,82 
6,937
1,4,6422,4,5,9
458,9
 63,4,7
3,670,2
5,982
0,4,593,8
 
Ngày: 09/06/2023
XSTV - Loại vé: 32TV23
Giải ĐB
241070
Giải nhất
33983
Giải nhì
59564
Giải ba
27876
63462
Giải tư
82964
88879
46225
82577
06020
11605
12296
Giải năm
2795
Giải sáu
6548
3478
5086
Giải bảy
148
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,705
 1 
620,5
83 
62482
0,2,95 
7,8,962,42
770,6,7,8
9
42,7,983,6
795,6,8
 
Ngày: 02/06/2023
XSTV - Loại vé: 32TV22
Giải ĐB
060152
Giải nhất
49376
Giải nhì
20114
Giải ba
75272
79020
Giải tư
27514
70617
84663
64069
02849
39341
84024
Giải năm
3529
Giải sáu
2701
7555
6055
Giải bảy
203
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
201,3
0,4142,7
5,720,4,9
0,63 
12,241,9
5352,53
763,9
172,6
 8 
2,4,69