www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 14/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV02
Giải ĐB
530153
Giải nhất
76587
Giải nhì
27051
Giải ba
81429
17196
Giải tư
69177
78623
56308
22966
89961
09628
61186
Giải năm
7062
Giải sáu
8215
8510
7491
Giải bảy
551
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,808
52,6,910,5
623,8,9
2,53 
 4 
1512,3
6,8,961,2,6
7,877
0,280,6,7
291,6
 
Ngày: 07/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV01
Giải ĐB
215682
Giải nhất
84834
Giải nhì
59369
Giải ba
84289
43899
Giải tư
54365
22228
69528
41928
71924
12106
73909
Giải năm
5023
Giải sáu
0471
0141
7069
Giải bảy
891
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
4,7,91 
823,4,83
234
2,341
659
065,92
 71
2382,9
0,5,62,8
9
91,9
 
Ngày: 31/12/2010
XSTV - Loại vé: 19TV53
Giải ĐB
225472
Giải nhất
89043
Giải nhì
07951
Giải ba
45366
01681
Giải tư
80908
42877
17872
83851
30229
54936
50048
Giải năm
6840
Giải sáu
7900
0981
1408
Giải bảy
294
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,400,82
52,821 
7229
436
940,3,8
 512
3,666
7722,7,9
02,4812
2,794
 
Ngày: 24/12/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV52
Giải ĐB
972031
Giải nhất
91909
Giải nhì
72655
Giải ba
43923
74305
Giải tư
05317
42116
51103
76976
07432
42808
81328
Giải năm
5468
Giải sáu
5257
7948
7967
Giải bảy
251
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,8,9
3,516,7
323,82
0,231,2
 48
0,551,5,7
1,767,8
1,5,676
0,22,4,68 
09 
 
Ngày: 17/12/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV51
Giải ĐB
932937
Giải nhất
51583
Giải nhì
69809
Giải ba
03913
62500
Giải tư
63927
61877
12646
06025
82545
09376
64983
Giải năm
2457
Giải sáu
3180
1980
2782
Giải bảy
426
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,9
 13
825,6,7
1,8237
 45,6
2,456,7
2,4,5,76 
2,3,5,776,7
 802,2,32
09 
 
Ngày: 10/12/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV50
Giải ĐB
725997
Giải nhất
80639
Giải nhì
00490
Giải ba
55211
35640
Giải tư
48635
90686
82578
50872
40854
50745
52208
Giải năm
6311
Giải sáu
3653
7678
2550
Giải bảy
655
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
4,5,908
12112
6,72 
535,9
540,5
3,4,550,3,4,5
862
972,82
0,7286
390,7
 
Ngày: 03/12/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV49
Giải ĐB
686626
Giải nhất
72034
Giải nhì
98870
Giải ba
65087
97581
Giải tư
34670
64487
45908
77634
44755
39621
09749
Giải năm
6834
Giải sáu
0673
7412
6224
Giải bảy
402
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
7202,8
2,812
0,121,4,6
7343
2,3349
555
2,96 
82702,3
081,72
496