www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 12/03/2021
XSTV - Loại vé: 30TV11
Giải ĐB
026204
Giải nhất
12843
Giải nhì
31680
Giải ba
01356
85509
Giải tư
00620
07875
01681
08407
95169
01470
50791
Giải năm
3571
Giải sáu
2698
0264
2629
Giải bảy
898
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,7,804,7,9
3,7,8,91 
 20,9
431
0,643
756
564,9
070,1,5
9280,1
0,2,691,82
 
Ngày: 05/03/2021
XSTV - Loại vé: 30TV10
Giải ĐB
511302
Giải nhất
78315
Giải nhì
20870
Giải ba
49861
42038
Giải tư
21744
93489
25893
92734
63776
80122
40283
Giải năm
3222
Giải sáu
8803
1746
1185
Giải bảy
634
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
702,3
615
0,22222
0,8,9342,8
32,444,6
1,85 
4,761
 70,6
3,983,5,9
893,8
 
Ngày: 26/02/2021
XSTV - Loại vé: 30TV09
Giải ĐB
557933
Giải nhất
74578
Giải nhì
78415
Giải ba
96388
29837
Giải tư
76461
63784
75856
13694
12406
13814
13872
Giải năm
7003
Giải sáu
1028
3063
2450
Giải bảy
143
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
503,6
614,5
728
0,3,4,5
6
33,7
1,8,943
150,3,6
0,561,3
372,8
2,7,884,8
 94
 
Ngày: 19/02/2021
XSTV - Loại vé: 30TV08
Giải ĐB
051271
Giải nhất
86495
Giải nhì
60840
Giải ba
66546
50978
Giải tư
46107
37463
33442
15740
35324
74303
08331
Giải năm
4461
Giải sáu
5818
3890
0582
Giải bảy
367
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
42,903,5,7
3,6,718
4,824
0,631
2402,2,6
0,95 
461,3,7
0,671,8
1,782
 90,5
 
Ngày: 12/02/2021
XSTV - Loại vé: 30TV07
Giải ĐB
037914
Giải nhất
12997
Giải nhì
84910
Giải ba
24374
65136
Giải tư
58777
53323
87422
11759
23736
10013
18709
Giải năm
0943
Giải sáu
8468
5812
8101
Giải bảy
171
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,710,2,3,4
7
1,222,3
1,2,4362
1,743
 59
3268
1,7,971,4,7
68 
0,597
 
Ngày: 05/02/2021
XSTV - Loại vé: 30TV06
Giải ĐB
089039
Giải nhất
83782
Giải nhì
26886
Giải ba
30367
53566
Giải tư
71006
53316
27652
12661
91165
92747
59500
Giải năm
6091
Giải sáu
4984
3712
3815
Giải bảy
764
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
000,6
6,912,5,6
1,5,829
 39
6,847
1,652
0,1,6,861,4,5,6
7
4,67 
 82,4,6
2,391
 
Ngày: 29/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV05
Giải ĐB
861304
Giải nhất
07257
Giải nhì
19528
Giải ba
30767
51003
Giải tư
72557
90330
38220
13083
21248
94366
23629
Giải năm
0595
Giải sáu
5745
0552
4958
Giải bảy
520
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
22,303,4
 1 
5202,8,9
0,830
045,8,9
4,952,72,8
666,7
52,67 
2,4,583
2,495