www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 11/12/2020
XSTV - Loại vé: 29TV50
Giải ĐB
352503
Giải nhất
24149
Giải nhì
23777
Giải ba
93362
68264
Giải tư
68403
36366
85255
43284
29319
99390
18548
Giải năm
4654
Giải sáu
3535
8313
0408
Giải bảy
248
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
9032,8
 13,9
62 
02,135
5,6,8482,9
3,554,5
662,4,6
7,977
0,4284
1,490,7
 
Ngày: 04/12/2020
XSTV - Loại vé: 29TV49
Giải ĐB
503261
Giải nhất
02342
Giải nhì
45767
Giải ba
04945
59361
Giải tư
72213
66224
94569
30157
26964
68871
08248
Giải năm
5688
Giải sáu
7441
1705
1426
Giải bảy
221
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,3,4,62
7
13
421,4,6
131
2,641,2,5,8
0,457
2612,4,7,9
5,671
4,888
69 
 
Ngày: 27/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV48
Giải ĐB
084831
Giải nhất
07401
Giải nhì
82324
Giải ba
51250
68525
Giải tư
60773
92706
62454
66745
31097
24306
73756
Giải năm
2301
Giải sáu
4137
3664
4430
Giải bảy
814
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,5012,62
02,314
 24,5
730,1,7
1,2,5,6452
2,4250,4,6
02,564
3,973
 8 
 97
 
Ngày: 20/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV47
Giải ĐB
358536
Giải nhất
43401
Giải nhì
42772
Giải ba
10805
02537
Giải tư
30959
13977
93970
29149
71580
53687
78076
Giải năm
1726
Giải sáu
3408
7448
6800
Giải bảy
706
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,1,5,6
8
01 
726
 36,7
 482,9
059
0,2,3,76 
3,7,870,2,6,7
0,4280,7
4,59 
 
Ngày: 13/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV46
Giải ĐB
666115
Giải nhất
90962
Giải nhì
92926
Giải ba
84106
27746
Giải tư
16765
65672
29743
26913
84707
80772
54763
Giải năm
5363
Giải sáu
6483
1175
8095
Giải bảy
084
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
913,5
6,7226
1,4,62,83 
843,6
1,6,7,95 
0,2,462,32,5
0722,5
 83,4
 91,5
 
Ngày: 06/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV45
Giải ĐB
844463
Giải nhất
98940
Giải nhì
94049
Giải ba
46732
10518
Giải tư
98102
33664
51896
68627
43604
03326
41764
Giải năm
9182
Giải sáu
6114
4146
0445
Giải bảy
361
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
402,4
614,8
0,3,826,7
632
0,1,6240,5,6,9
45 
2,4,961,3,42
2,97 
182
496,7
 
Ngày: 30/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV44
Giải ĐB
062743
Giải nhất
37910
Giải nhì
99367
Giải ba
30538
17821
Giải tư
90407
36332
85484
74630
79356
30474
83737
Giải năm
3214
Giải sáu
5973
1879
8792
Giải bảy
943
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,307
210,4
3,921
42,730,2,7,8
1,7,8432
 56,7
567
0,3,5,673,4,9
384
792