www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 11/09/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV37
Giải ĐB
170549
Giải nhất
14100
Giải nhì
41396
Giải ba
26290
17322
Giải tư
01722
99257
46393
56399
93842
81113
69404
Giải năm
6341
Giải sáu
4061
0209
6214
Giải bảy
654
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4,9
4,613,4
22,4222
1,93 
0,1,541,2,9
 54,7
961
57 
 89
0,4,8,990,3,6,9
 
Ngày: 04/09/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV36
Giải ĐB
631345
Giải nhất
12749
Giải nhì
17630
Giải ba
37746
48666
Giải tư
94417
67837
26161
70524
00390
68541
53885
Giải năm
6850
Giải sáu
9039
3075
9833
Giải bảy
398
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,5,903
4,617
 24
0,330,3,7,9
241,5,6,9
4,7,850
4,661,6
1,375
985
3,490,8
 
Ngày: 28/08/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV35
Giải ĐB
555061
Giải nhất
27038
Giải nhì
18234
Giải ba
81713
29592
Giải tư
03865
63842
51650
17533
64863
54685
68400
Giải năm
9535
Giải sáu
0732
4705
7628
Giải bảy
456
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,5
613
3,4,928
1,3,632,3,4,5
8
342
0,3,6,850,6
561,3,5
 7 
2,385
 90,2
 
Ngày: 21/08/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV34
Giải ĐB
251108
Giải nhất
77299
Giải nhì
01682
Giải ba
42033
97887
Giải tư
64269
48526
86995
44931
90036
84052
41008
Giải năm
2335
Giải sáu
7958
1785
8221
Giải bảy
184
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 082
2,31 
5,821,6
3,731,3,5,6
84 
3,8,952,8
2,369
873
02,582,4,5,7
6,995,9
 
Ngày: 14/08/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV33
Giải ĐB
106444
Giải nhất
64148
Giải nhì
56798
Giải ba
13457
03193
Giải tư
53851
30886
43190
12536
92520
91136
84599
Giải năm
8091
Giải sáu
9042
9804
8156
Giải bảy
469
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,904
5,7,91 
420
9362
0,442,4,8
 51,6,7
32,5,869
571
4,986
6,990,1,3,8
9
 
Ngày: 07/08/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV32
Giải ĐB
646741
Giải nhất
39842
Giải nhì
36156
Giải ba
66512
77945
Giải tư
82465
20386
23765
47129
17874
78948
50220
Giải năm
4453
Giải sáu
4911
9816
6652
Giải bảy
092
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,411,2,6
1,4,5,920,9
535
741,2,5,8
3,4,6252,3,6
1,5,8652
 74
486
292
 
Ngày: 31/07/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV31
Giải ĐB
448054
Giải nhất
78412
Giải nhì
29278
Giải ba
16317
42352
Giải tư
74506
75790
73672
53440
84532
61980
54769
Giải năm
8171
Giải sáu
4652
8669
3745
Giải bảy
315
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,8,906
712,5,7
1,3,52,72 
 32
540,5
1,4522,4
0692
171,2,8
7,880,8
6290