www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 11/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV10
Giải ĐB
723945
Giải nhất
85561
Giải nhì
94422
Giải ba
26721
97946
Giải tư
65368
89263
89141
07617
08843
32192
20187
Giải năm
4577
Giải sáu
9590
8610
3031
Giải bảy
811
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
1,2,3,4
6
10,1,7
2,921,2
4,631,5
 41,3,5,6
3,45 
461,3,8
1,7,877
687
 90,2
 
Ngày: 04/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV09
Giải ĐB
873553
Giải nhất
91308
Giải nhì
84864
Giải ba
53852
75910
Giải tư
00337
18042
27766
97004
19259
38668
31317
Giải năm
3376
Giải sáu
2067
0655
3271
Giải bảy
619
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
104,8
710,7,8,9
4,52 
537
0,642
552,3,5,9
6,764,6,7,8
1,3,671,6
0,1,68 
1,59 
 
Ngày: 25/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV08
Giải ĐB
254913
Giải nhất
68786
Giải nhì
97407
Giải ba
45669
10313
Giải tư
40224
87497
53915
59098
69662
69670
70183
Giải năm
0218
Giải sáu
8570
9728
7102
Giải bảy
984
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
7202,7
 132,5,8
0,624,8
12,839
2,84 
15 
862,9
0,9702
1,2,983,4,6
3,697,8
 
Ngày: 18/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV07
Giải ĐB
128072
Giải nhất
86520
Giải nhì
21292
Giải ba
68460
83312
Giải tư
39391
38117
10674
05974
25524
38969
31201
Giải năm
5887
Giải sáu
0517
3913
6227
Giải bảy
382
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601
0,912,3,72
1,7,8,920,4,7
13 
2,7240
 5 
 60,9
12,2,872,42
 82,7
691,2
 
Ngày: 11/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV06
Giải ĐB
126362
Giải nhất
51223
Giải nhì
77608
Giải ba
75774
13570
Giải tư
34332
83674
95760
67080
58016
06785
94653
Giải năm
1747
Giải sáu
5191
6149
1003
Giải bảy
473
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
6,7,803,8
916
3,623
0,2,5,732
7247,9
853
160,2
4,770,3,42,7
080,5
491
 
Ngày: 04/02/2011
XSTV - Loại vé: 20TV05
Giải ĐB
072551
Giải nhất
14220
Giải nhì
55832
Giải ba
71827
99774
Giải tư
22426
86239
79149
08648
30623
86652
76966
Giải năm
0544
Giải sáu
3046
3619
5176
Giải bảy
972
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
20 
519
3,5,7,920,3,6,7
232,9
4,744,6,8,9
 51,2
2,4,6,766
272,4,6
48 
1,3,492
 
Ngày: 28/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV04
Giải ĐB
978358
Giải nhất
21360
Giải nhì
33779
Giải ba
86946
33798
Giải tư
21862
81433
83461
88610
21396
85030
12633
Giải năm
6628
Giải sáu
2612
3128
3162
Giải bảy
623
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
610,2
1,5,6223,82
2,3230,32
 46
 52,8
4,960,1,22
 79
22,5,98 
796,8