www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 10/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV50
Giải ĐB
320891
Giải nhất
41832
Giải nhì
90067
Giải ba
90539
72829
Giải tư
80880
80570
41631
24384
59366
71998
94908
Giải năm
9277
Giải sáu
5833
4320
9936
Giải bảy
152
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,7,808
3,91 
3,520,9
331,2,3,6
9
84 
 52
3,666,7
6,770,7,8
0,7,980,4
2,391,8
 
Ngày: 03/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV49
Giải ĐB
034652
Giải nhất
54521
Giải nhì
78818
Giải ba
49231
21415
Giải tư
53547
33512
72856
12613
49415
66763
33891
Giải năm
5219
Giải sáu
1900
9409
5188
Giải bảy
504
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,4,9
2,3,912,3,52,8
92
1,521
1,631
047
1252,6
563
47 
1,888
0,1291
 
Ngày: 26/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV48
Giải ĐB
813796
Giải nhất
28460
Giải nhì
34916
Giải ba
21014
74948
Giải tư
55079
42220
07400
56221
04203
75004
72241
Giải năm
0087
Giải sáu
4015
8917
2999
Giải bảy
102
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,2,32,4
2,414,5,6,7
020,1
023 
0,141,8
15 
1,960
1,879
487
7,996,9
 
Ngày: 19/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV47
Giải ĐB
200426
Giải nhất
78992
Giải nhì
28229
Giải ba
12488
60235
Giải tư
64098
14073
77330
04302
34048
31380
90454
Giải năm
1813
Giải sáu
0320
4294
7264
Giải bảy
931
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,3,801,2
0,313
0,920,6,9
1,730,1,5
5,6,948
354
264
 73
4,8,980,8
292,4,8
 
Ngày: 12/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV46
Giải ĐB
486725
Giải nhất
44305
Giải nhì
58276
Giải ba
70695
90939
Giải tư
22031
80646
24420
96195
85493
76270
51437
Giải năm
8229
Giải sáu
1079
4296
0002
Giải bảy
829
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,702,5
31 
020,5,92
931,7,92
 46
0,2,925 
4,7,96 
370,6,9
 8 
22,32,793,52,6
 
Ngày: 05/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV45
Giải ĐB
010000
Giải nhất
06791
Giải nhì
66315
Giải ba
06669
43695
Giải tư
91773
97604
09870
82149
28693
46454
67611
Giải năm
4711
Giải sáu
8150
5088
6709
Giải bảy
485
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,4,9
12,9112,5
 23
2,7,93 
0,549
1,8,950,4
 69
 70,3
885,8
0,4,691,3,5
 
Ngày: 29/10/2021
XSTV - Loại vé: 30TV44
Giải ĐB
055277
Giải nhất
03208
Giải nhì
81293
Giải ba
41202
57405
Giải tư
86111
79216
98806
19428
50755
49335
07804
Giải năm
5807
Giải sáu
3827
3874
4523
Giải bảy
717
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,6
7,8
111,6,7
023,7,8
2,935
0,4,744
0,3,555
0,16 
0,1,2,774,7
0,28 
 93