www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 10/07/2020
XSTV - Loại vé: 29TV28
Giải ĐB
544551
Giải nhất
87204
Giải nhì
51065
Giải ba
80353
30043
Giải tư
13529
04111
72189
82505
04224
36167
09105
Giải năm
0416
Giải sáu
7443
8197
3926
Giải bảy
620
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
204,52
1,511,6
 20,4,6,9
42,53 
0,2432
02,6,751,3
1,265,7
6,975
 89
2,897
 
Ngày: 03/07/2020
XSTV - Loại vé: 29TV27
Giải ĐB
580757
Giải nhất
88924
Giải nhì
08744
Giải ba
80759
55898
Giải tư
24163
38057
09574
47125
17456
79327
59812
Giải năm
2188
Giải sáu
5876
8766
9027
Giải bảy
746
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12
124,5,72
63 
2,4,744,6
256,72,9
4,5,6,763,6
22,5274,6
82,9882
598
 
Ngày: 26/06/2020
XSTV - Loại vé: 29TV26
Giải ĐB
331723
Giải nhất
34534
Giải nhì
70690
Giải ba
07801
92406
Giải tư
66846
84069
23045
36564
06060
12845
45343
Giải năm
3730
Giải sáu
0199
8084
8412
Giải bảy
647
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,6,901,6
012
123
2,430,4
3,6,843,52,6,7
425 
0,4,760,4,9
476
 84
6,990,9
 
Ngày: 19/06/2020
XSTV - Loại vé: 29TV25
Giải ĐB
238179
Giải nhất
12397
Giải nhì
20303
Giải ba
51486
61081
Giải tư
26015
18478
42944
22766
38480
98453
45982
Giải năm
8549
Giải sáu
9231
1432
4719
Giải bảy
243
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
803
3,815,9
3,82 
0,4,531,2
4,943,4,9
153
6,866
978,9
780,1,2,6
1,4,794,7
 
Ngày: 12/06/2020
XSTV - Loại vé: 29TV24
Giải ĐB
169517
Giải nhất
82918
Giải nhì
90996
Giải ba
16110
08880
Giải tư
58744
48065
77748
05735
36575
23745
19059
Giải năm
6277
Giải sáu
8009
3529
7000
Giải bảy
405
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,5,9
 10,7,8
 29
 35
444,5,8
0,3,4,6
7
59
9265
1,775,7
1,480
0,2,5962
 
Ngày: 05/06/2020
XSTV - Loại vé: 29TV23
Giải ĐB
827965
Giải nhất
69779
Giải nhì
90849
Giải ba
34185
69871
Giải tư
18635
53793
41007
56311
77834
87094
02723
Giải năm
3718
Giải sáu
6392
0222
0143
Giải bảy
852
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,711,8
2,5,922,3
2,3,4,933,4,5
3,943,9
3,6,852
 65
071,9
185
4,792,3,4
 
Ngày: 29/05/2020
XSTV - Loại vé: 29TV22
Giải ĐB
160316
Giải nhất
81816
Giải nhì
59733
Giải ba
24165
94153
Giải tư
97217
17920
70767
67778
78586
27112
56740
Giải năm
9623
Giải sáu
6312
9540
6998
Giải bảy
097
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,420 
 122,62,7
1220,3
2,3,533,4
3402
653
12,865,7
1,6,978
7,986
 97,8