www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 07/11/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV45
Giải ĐB
51943
Giải nhất
79879
Giải nhì
75703
Giải ba
83496
07958
Giải tư
54926
32071
05986
88537
67539
80098
82075
Giải năm
9058
Giải sáu
2942
9993
2163
Giải bảy
653
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 032
71 
426
02,4,5,6
9
37,9
 42,3
753,82
2,8,963
371,5,9
52,986
3,793,6,8
 
Ngày: 31/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV44
Giải ĐB
80848
Giải nhất
55303
Giải nhì
10580
Giải ba
84156
23707
Giải tư
91292
41586
80560
63560
94870
71102
46055
Giải năm
2014
Giải sáu
1182
0755
3649
Giải bảy
363
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
62,7,802,3,7
 14
0,8,92 
0,63 
148,9
52552,6
5,8602,3
070
480,2,6
4,992,9
 
Ngày: 24/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV43
Giải ĐB
64396
Giải nhất
76222
Giải nhì
57188
Giải ba
64472
29666
Giải tư
74393
31428
31179
28799
54386
29443
84254
Giải năm
7438
Giải sáu
0615
9977
9751
Giải bảy
789
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
515
2,722,8
4,938
543
151,4,9
6,8,966
772,7,9
2,3,886,8,9
5,7,8,993,6,9
 
Ngày: 17/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV42
Giải ĐB
94610
Giải nhất
41246
Giải nhì
26309
Giải ba
96947
30105
Giải tư
25586
68291
46336
42704
52653
49552
20268
Giải năm
4214
Giải sáu
7870
8665
4171
Giải bảy
369
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,704,5,9
7,910,4
5,82 
536
0,146,7
0,652,3
3,4,865,8,9
470,1
682,6
0,691
 
Ngày: 10/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV41
Giải ĐB
21523
Giải nhất
25713
Giải nhì
22997
Giải ba
28476
98546
Giải tư
74507
40336
23315
85504
24877
01189
69143
Giải năm
1715
Giải sáu
7904
2826
6708
Giải bảy
016
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8042,7,8
 13,52,6
 23,6
1,2,436
0243,6
125 
1,2,3,4
7
6 
0,7,976,7
080,9
897
 
Ngày: 03/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV40
Giải ĐB
45442
Giải nhất
03946
Giải nhì
55012
Giải ba
46426
97353
Giải tư
39680
63979
07392
57051
12781
11259
79498
Giải năm
9348
Giải sáu
6165
3770
9758
Giải bảy
210
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,7,80 
5,810,2
1,4,926
53 
 42,6,8
651,3,8,9
2,4,965
 70,9
4,5,980,1
5,792,6,8
 
Ngày: 26/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV39
Giải ĐB
64897
Giải nhất
35118
Giải nhì
45830
Giải ba
54589
05132
Giải tư
56480
25436
21140
93436
21629
68971
33934
Giải năm
8813
Giải sáu
6878
4247
1595
Giải bảy
802
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802
713,8
0,329
130,2,4,62
340,7
95 
326 
4,971,8
1,7,980,9
2,895,7,8