www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 07/08/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV32
Giải ĐB
646741
Giải nhất
39842
Giải nhì
36156
Giải ba
66512
77945
Giải tư
82465
20386
23765
47129
17874
78948
50220
Giải năm
4453
Giải sáu
4911
9816
6652
Giải bảy
092
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,411,2,6
1,4,5,920,9
535
741,2,5,8
3,4,6252,3,6
1,5,8652
 74
486
292
 
Ngày: 31/07/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV31
Giải ĐB
448054
Giải nhất
78412
Giải nhì
29278
Giải ba
16317
42352
Giải tư
74506
75790
73672
53440
84532
61980
54769
Giải năm
8171
Giải sáu
4652
8669
3745
Giải bảy
315
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,8,906
712,5,7
1,3,52,72 
 32
540,5
1,4522,4
0692
171,2,8
7,880,8
6290
 
Ngày: 24/07/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV30
Giải ĐB
316516
Giải nhất
59132
Giải nhì
67097
Giải ba
33597
17526
Giải tư
83986
55493
93083
35307
16457
04616
70163
Giải năm
3810
Giải sáu
5961
8331
8146
Giải bảy
499
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
104,7
3,610,62
326
6,8,931,2
046
 57
12,2,4,861,3
0,5,927 
 83,6
993,72,9
 
Ngày: 17/07/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV29
Giải ĐB
774671
Giải nhất
53713
Giải nhì
93213
Giải ba
77237
29764
Giải tư
21421
31379
56771
14224
30575
77353
06718
Giải năm
8366
Giải sáu
0110
4049
6184
Giải bảy
947
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,7210,33,8
 21,4
13,537
2,6,847,9
753
664,6
3,4712,5,9
184
4,79 
 
Ngày: 10/07/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV28
Giải ĐB
478509
Giải nhất
79059
Giải nhì
90210
Giải ba
13410
62402
Giải tư
86151
97351
63115
66551
61711
55831
98787
Giải năm
5060
Giải sáu
2325
2987
0079
Giải bảy
945
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
12,602,9
1,3,53102,1,5
025
 31
745
1,2,4513,9
 60
8274,9
 872
0,5,79 
 
Ngày: 03/07/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV27
Giải ĐB
039187
Giải nhất
53658
Giải nhì
73632
Giải ba
00527
24859
Giải tư
85097
49059
15152
03683
22158
83473
10706
Giải năm
6735
Giải sáu
5325
5438
8634
Giải bảy
831
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
606
31 
3,525,7
7,831,2,4,5
8
34 
2,352,82,92
060
2,8,973
3,5283,7
5297
 
Ngày: 26/06/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV26
Giải ĐB
877203
Giải nhất
72936
Giải nhì
02533
Giải ba
52744
77479
Giải tư
38433
17468
31896
45346
48443
08739
06749
Giải năm
8408
Giải sáu
4852
5364
8048
Giải bảy
714
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
 14
52 
0,32,4332,6,9
1,4,643,4,6,8
9
852
3,4,964,8
 79
0,4,685
3,4,796