www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 07/03/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV10
Giải ĐB
11037
Giải nhất
99251
Giải nhì
51196
Giải ba
74481
17534
Giải tư
82799
60028
38755
45956
44922
66579
15324
Giải năm
3898
Giải sáu
9739
0449
9288
Giải bảy
952
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,81 
2,522,4,8
634,7,9
2,349
551,2,5,6
5,963
379
2,8,981,8
3,4,7,996,8,9
 
Ngày: 29/02/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV09
Giải ĐB
40612
Giải nhất
44001
Giải nhì
82749
Giải ba
37071
97524
Giải tư
24004
30965
59953
91629
17363
98289
82714
Giải năm
4611
Giải sáu
7085
6576
9699
Giải bảy
165
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,711,2,4
124,9
5,63 
0,1,249
62,853,6
5,763,52
 71,6
 85,9
2,4,8,999
 
Ngày: 22/02/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV08
Giải ĐB
00980
Giải nhất
25772
Giải nhì
33859
Giải ba
11031
47934
Giải tư
25270
17779
20851
17649
76274
17081
81459
Giải năm
5992
Giải sáu
0719
3576
6494
Giải bảy
257
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
3,5,819
7,92 
 31,4
3,7,949
 51,7,92
6,766
570,2,4,6
9
 80,1
1,4,52,792,4
 
Ngày: 15/02/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV07
Giải ĐB
139264
Giải nhất
52974
Giải nhì
20954
Giải ba
33168
93454
Giải tư
52050
68103
74488
51329
50091
62465
47042
Giải năm
3198
Giải sáu
7690
1683
5837
Giải bảy
079
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,903,5
91 
429
0,837
52,6,742
0,650,42
 64,5,8
374,9
6,8,983,8
2,790,1,8
 
Ngày: 08/02/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV06
Giải ĐB
278219
Giải nhất
45982
Giải nhì
98488
Giải ba
04639
98322
Giải tư
94652
68384
29104
83907
34436
43909
55222
Giải năm
6426
Giải sáu
9397
2658
7317
Giải bảy
509
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 04,7,92
 17,9
22,5,8222,6
 36,9
0,84 
 52,8
2,3,76 
0,1,976
5,882,4,8
02,1,397
 
Ngày: 01/02/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV05
Giải ĐB
221371
Giải nhất
86067
Giải nhì
39601
Giải ba
92973
61758
Giải tư
83820
02072
64656
39215
50952
69947
06607
Giải năm
9008
Giải sáu
4708
8772
4765
Giải bảy
091
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
201,7,82
0,5,7,915
5,7220
73 
 47
1,651,2,6,8
565,7
0,4,671,22,3
02,58 
 91
 
Ngày: 25/01/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV04
Giải ĐB
67048
Giải nhất
26737
Giải nhì
73127
Giải ba
44204
34279
Giải tư
20198
95450
28177
74134
51214
79392
89738
Giải năm
6701
Giải sáu
1981
6908
6172
Giải bảy
150
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5301,4,8
0,814
7,927
 34,7,8
0,1,348
 503
 6 
2,3,772,7,9
0,3,4,981
792,8