www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 06/05/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV18
Giải ĐB
893073
Giải nhất
29617
Giải nhì
31627
Giải ba
17899
24603
Giải tư
96602
16775
47690
72276
79154
11292
24106
Giải năm
3322
Giải sáu
5236
4797
9961
Giải bảy
448
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,902,3,6
617
0,2,922,7
0,736
548
750,4
0,3,761
1,2,973,5,6
48 
990,2,7,9
 
Ngày: 29/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV17
Giải ĐB
202946
Giải nhất
43532
Giải nhì
32990
Giải ba
47748
29016
Giải tư
78224
50234
70963
24587
55763
53021
15640
Giải năm
3075
Giải sáu
1671
0343
7481
Giải bảy
678
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
2,7,816
321,4
4,6232,4
2,3,940,3,6,8
75 
1,4632
871,5,8
4,781,7
 90,4
 
Ngày: 22/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV16
Giải ĐB
052640
Giải nhất
93707
Giải nhì
17404
Giải ba
06148
16110
Giải tư
23144
56365
87767
74988
76678
19765
67094
Giải năm
9979
Giải sáu
6831
2967
5987
Giải bảy
631
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,404,7
3210
 2 
 30,12
0,4,940,4,8
625 
 652,72
0,62,878,9
4,7,887,8
794
 
Ngày: 15/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV15
Giải ĐB
764449
Giải nhất
40011
Giải nhì
55825
Giải ba
21954
52872
Giải tư
13554
67432
84303
08458
58763
53220
45789
Giải năm
4029
Giải sáu
9607
7077
4316
Giải bảy
572
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,7
111,6
3,7220,5,9
0,632,8
5249
2542,8
163
0,7722,7
3,589
2,4,89 
 
Ngày: 08/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV14
Giải ĐB
315700
Giải nhất
95013
Giải nhì
74034
Giải ba
47121
80368
Giải tư
29435
45836
69383
09085
26956
09697
26779
Giải năm
9588
Giải sáu
3300
0384
8942
Giải bảy
320
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
02,2002
2,813
420,1
1,834,5,6
3,842
3,856
3,568
979
6,881,3,4,5
8
797
 
Ngày: 01/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV13
Giải ĐB
035826
Giải nhất
80707
Giải nhì
38414
Giải ba
36551
56029
Giải tư
12999
35727
51105
38907
51041
09402
96170
Giải năm
2926
Giải sáu
7212
9916
5510
Giải bảy
249
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,702,5,72
4,510,2,4,6
0,1,9262,7,9
 3 
141,9
051
1,226 
02,270
 8 
2,4,992,9
 
Ngày: 25/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV12
Giải ĐB
419106
Giải nhất
55598
Giải nhì
33873
Giải ba
52058
39102
Giải tư
77661
14424
47041
20005
04755
96560
78547
Giải năm
5434
Giải sáu
1658
0087
6071
Giải bảy
911
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
602,5,6
1,4,6,711
024,8
734
2,341,7
0,555,82
060,1
4,871,3
2,52,987
 98