www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 05/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV14
Giải ĐB
687319
Giải nhất
28309
Giải nhì
33188
Giải ba
93508
17819
Giải tư
90618
88286
15180
90339
13766
40157
09247
Giải năm
1587
Giải sáu
0138
8365
4855
Giải bảy
501
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
801,8,9
018,92
 2 
 38,9
 47
5,655,72
6,865,6
4,52,87 
0,1,3,880,6,7,8
0,12,39 
 
Ngày: 29/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV13
Giải ĐB
693262
Giải nhất
05632
Giải nhì
05410
Giải ba
27094
42375
Giải tư
16283
77152
87544
07747
57557
29021
54532
Giải năm
1580
Giải sáu
5903
5521
4493
Giải bảy
457
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,803
2210
32,5,6212
0,8,9322
4,944,7
752,72
 62
4,5275
 80,3
993,4,9
 
Ngày: 22/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV12
Giải ĐB
427695
Giải nhất
25391
Giải nhì
30460
Giải ba
26444
09081
Giải tư
55614
65626
84162
26986
89162
20515
86181
Giải năm
4064
Giải sáu
6259
2217
2720
Giải bảy
748
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
82,914,5,7
6220,6
 3 
1,4,644,8
1,7,959
2,860,22,4
175
4812,6
591,5
 
Ngày: 15/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV11
Giải ĐB
828994
Giải nhất
82194
Giải nhì
16006
Giải ba
76255
24271
Giải tư
89372
83421
63197
11762
67033
91701
44626
Giải năm
6800
Giải sáu
1373
9264
9945
Giải bảy
762
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,2,721 
62,721,6
3,733
6,9245
4,555
0,2622,4
9712,2,3
 8 
 942,7
 
Ngày: 08/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV10
Giải ĐB
569447
Giải nhất
88683
Giải nhì
18377
Giải ba
04924
24188
Giải tư
41952
04068
97354
75580
13048
92110
89850
Giải năm
3812
Giải sáu
5978
2799
6568
Giải bảy
453
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,5,80 
 10,22
12,524
5,83 
2,547,8
 50,2,3,4
 682
4,777,8
4,62,7,880,3,8
999
 
Ngày: 01/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV09
Giải ĐB
047976
Giải nhất
20799
Giải nhì
98154
Giải ba
54393
72165
Giải tư
12250
51625
78572
13716
64133
55795
11747
Giải năm
2396
Giải sáu
2577
6842
5653
Giải bảy
739
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
50 
 16,9
4,725
3,5,933,9
542,7
2,6,950,3,4
1,7,965
4,772,6,7
 8 
1,3,993,5,6,9
 
Ngày: 23/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV08
Giải ĐB
573170
Giải nhất
15113
Giải nhì
28173
Giải ba
65707
76939
Giải tư
42235
50792
96634
11529
29498
76820
90780
Giải năm
9372
Giải sáu
8492
3155
4676
Giải bảy
989
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7,807
 13
7,9220,9
1,734,5,9
34 
3,550,5
76 
070,2,3,6
980,9
2,3,8922,8