www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 05/02/2021
XSTV - Loại vé: 30TV06
Giải ĐB
089039
Giải nhất
83782
Giải nhì
26886
Giải ba
30367
53566
Giải tư
71006
53316
27652
12661
91165
92747
59500
Giải năm
6091
Giải sáu
4984
3712
3815
Giải bảy
764
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
000,6
6,912,5,6
1,5,829
 39
6,847
1,652
0,1,6,861,4,5,6
7
4,67 
 82,4,6
2,391
 
Ngày: 29/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV05
Giải ĐB
861304
Giải nhất
07257
Giải nhì
19528
Giải ba
30767
51003
Giải tư
72557
90330
38220
13083
21248
94366
23629
Giải năm
0595
Giải sáu
5745
0552
4958
Giải bảy
520
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
22,303,4
 1 
5202,8,9
0,830
045,8,9
4,952,72,8
666,7
52,67 
2,4,583
2,495
 
Ngày: 22/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV04
Giải ĐB
284087
Giải nhất
61304
Giải nhì
32842
Giải ba
94840
96325
Giải tư
85845
77044
32950
74949
77200
43126
36105
Giải năm
2048
Giải sáu
0682
4317
4744
Giải bảy
744
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,4,5
 17
4,823,5,6
23 
0,4340,2,43,5
8,9
0,2,450
26 
1,87 
482,7
49 
 
Ngày: 15/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV03
Giải ĐB
295088
Giải nhất
01440
Giải nhì
47614
Giải ba
48021
43255
Giải tư
99186
56436
13968
54128
12763
08189
00807
Giải năm
5696
Giải sáu
3046
3563
9737
Giải bảy
621
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
407
22,614
 212,8
6236,7
140,6
555
3,4,8,961,32,8
0,37 
2,6,886,8,9
896
 
Ngày: 08/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV02
Giải ĐB
559616
Giải nhất
55139
Giải nhì
94411
Giải ba
61690
24666
Giải tư
55300
30923
40485
14652
45643
10363
68733
Giải năm
3164
Giải sáu
9168
3311
7063
Giải bảy
521
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,900
12,2112,6
521,3
2,3,4,6233,9
5,643
852,4
1,6632,4,6,8
 7 
685
390
 
Ngày: 01/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV01
Giải ĐB
017444
Giải nhất
16504
Giải nhì
10979
Giải ba
52507
33321
Giải tư
36098
52645
83100
22666
13793
48132
27808
Giải năm
0128
Giải sáu
0012
0912
8126
Giải bảy
862
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02002,4,7,8
2122
12,3,621,6,8
932
0,444,5
45 
2,662,6
079
0,2,98 
793,8
 
Ngày: 25/12/2020
XSTV - Loại vé: 29TV52
Giải ĐB
203884
Giải nhất
86666
Giải nhì
66201
Giải ba
22425
14628
Giải tư
32582
32052
29456
59358
43793
05722
93957
Giải năm
8528
Giải sáu
6254
0164
5095
Giải bảy
429
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
01 
2,5,822,5,82,9
0,93 
5,6,84 
2,952,4,6,7
8
5,664,6
57 
22,582,4
293,5