www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 04/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV44
Giải ĐB
527001
Giải nhất
31740
Giải nhì
95805
Giải ba
54831
04702
Giải tư
84763
21599
40604
31945
13154
76422
45869
Giải năm
3079
Giải sáu
0105
8740
2155
Giải bảy
150
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,42,501,2,4,52
0,31 
0,222
630,1
0,5402,5
02,4,550,4,5
 63,9
 79
 8 
6,7,999
 
Ngày: 28/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV43
Giải ĐB
565676
Giải nhất
75528
Giải nhì
21688
Giải ba
12887
74517
Giải tư
12051
38526
08985
96160
83227
00510
04682
Giải năm
3651
Giải sáu
9730
2654
8389
Giải bảy
824
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
52,610,7
824,6,7,8
 30
2,54 
8512,4
2,760,1
1,2,876
2,882,5,7,8
9
89 
 
Ngày: 21/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV42
Giải ĐB
780927
Giải nhất
44180
Giải nhì
38846
Giải ba
56734
09526
Giải tư
25173
74898
98848
67461
90307
73467
66711
Giải năm
3084
Giải sáu
7628
5700
2873
Giải bảy
091
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
1,6,911
 26,7,8
7234
3,8462,8
 5 
2,4261,7
0,2,6732
2,4,980,4
 91,8
 
Ngày: 14/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV41
Giải ĐB
088521
Giải nhất
99003
Giải nhì
49830
Giải ba
42964
16627
Giải tư
73924
13350
64230
65005
10350
36759
64475
Giải năm
8879
Giải sáu
1670
2482
1775
Giải bảy
694
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
32,52,703,5
221 
8212,4,7
0302
2,6,94 
0,72502,9
 64
270,52,9
 82
5,794
 
Ngày: 07/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV40
Giải ĐB
514979
Giải nhất
30308
Giải nhì
16313
Giải ba
16185
85262
Giải tư
35318
50867
66904
39230
86496
71420
32088
Giải năm
8714
Giải sáu
4929
4581
9639
Giải bảy
935
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,304,8
813,4,8
620,3,9
1,230,5,9
0,14 
3,85 
962,7
679
0,1,881,5,8
2,3,796
 
Ngày: 30/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV39
Giải ĐB
052046
Giải nhất
76814
Giải nhì
05103
Giải ba
45430
58185
Giải tư
80253
37635
59622
16886
75669
14203
80567
Giải năm
2054
Giải sáu
4175
3411
5883
Giải bảy
410
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,3032
1210,12,4
222
02,5,830,5
1,546
3,7,853,4
4,867,9
675
 83,5,6
69 
 
Ngày: 23/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV38
Giải ĐB
222036
Giải nhất
08361
Giải nhì
98278
Giải ba
33341
44878
Giải tư
28395
25571
37252
22897
86414
24664
62168
Giải năm
9074
Giải sáu
5517
5201
4198
Giải bảy
539
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,4,6,714,7
52 
 36,9
1,6,741,5
4,952
361,4,8
1,971,4,82
6,72,98 
395,7,8