www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 04/10/2024
XSTV - Loại vé: 33TV40
Giải ĐB
325692
Giải nhất
33107
Giải nhì
78882
Giải ba
97215
93079
Giải tư
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
Giải năm
4634
Giải sáu
7569
8584
5014
Giải bảy
668
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
 142,5,9
8,927
 34,6
12,3,840
15 
367,8,9
0,2,679
682,4
1,6,7,992,9
 
Ngày: 27/09/2024
XSTV - Loại vé: 33TV39
Giải ĐB
099944
Giải nhất
96398
Giải nhì
32647
Giải ba
11330
38969
Giải tư
90796
60160
33052
30062
32798
00106
34355
Giải năm
0759
Giải sáu
8549
2358
7491
Giải bảy
173
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,606
91 
5,62 
6,730
444,7,9
552,5,8,9
0,960,2,3,9
473
5,928 
4,5,691,6,82
 
Ngày: 20/09/2024
XSTV - Loại vé: 33TV38
Giải ĐB
769487
Giải nhất
64161
Giải nhì
44191
Giải ba
78984
69294
Giải tư
81106
44496
94116
76702
51292
20450
54880
Giải năm
8019
Giải sáu
6565
0047
6998
Giải bảy
506
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
5,802,62
6,916,9
0,922 
 3 
8,947
650
02,1,961,5
4,87 
980,4,7
191,22,4,6
8
 
Ngày: 13/09/2024
XSTV - Loại vé: 33TV37
Giải ĐB
330266
Giải nhất
82300
Giải nhì
61247
Giải ba
59541
07917
Giải tư
14587
52294
58411
66072
31101
68954
93300
Giải năm
9642
Giải sáu
2046
0318
1992
Giải bảy
920
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
02,2,7002,1
0,1,411,7,8
4,7,920
 3 
5,941,2,6,7
 54
4,666
1,4,870,2
187
 92,4
 
Ngày: 06/09/2024
XSTV - Loại vé: 33TV36
Giải ĐB
993243
Giải nhất
98147
Giải nhì
38542
Giải ba
88467
36748
Giải tư
91864
95533
24547
82668
40759
10757
64860
Giải năm
7667
Giải sáu
1568
8811
5942
Giải bảy
079
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
60 
111
422 
3,4,833
6422,3,72,8
 57,9
 60,4,72,82
42,5,6279
4,6283
5,79 
 
Ngày: 30/08/2024
XSTV - Loại vé: 33TV35
Giải ĐB
031553
Giải nhất
75862
Giải nhì
99163
Giải ba
99831
01958
Giải tư
71870
78020
68924
23519
21902
19300
50422
Giải năm
1236
Giải sáu
5571
3011
3993
Giải bảy
756
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,2
1,3,711,9
0,2,620,2,4
5,6,931,6
24 
 53,6,8
3,5,662,3,6
 70,1
58 
193
 
Ngày: 23/08/2024
XSTV - Loại vé: 33TV34
Giải ĐB
882080
Giải nhất
03503
Giải nhì
37260
Giải ba
15674
42995
Giải tư
85527
57185
93107
21896
29817
82072
50272
Giải năm
6858
Giải sáu
6585
7699
1802
Giải bảy
460
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
62,802,3,7
 17
0,7227,9
03 
74 
82,958
9602
0,1,2722,4
580,52
2,995,6,9