www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 03/10/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV40
Giải ĐB
45442
Giải nhất
03946
Giải nhì
55012
Giải ba
46426
97353
Giải tư
39680
63979
07392
57051
12781
11259
79498
Giải năm
9348
Giải sáu
6165
3770
9758
Giải bảy
210
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,7,80 
5,810,2
1,4,926
53 
 42,6,8
651,3,8,9
2,4,965
 70,9
4,5,980,1
5,792,6,8
 
Ngày: 26/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV39
Giải ĐB
64897
Giải nhất
35118
Giải nhì
45830
Giải ba
54589
05132
Giải tư
56480
25436
21140
93436
21629
68971
33934
Giải năm
8813
Giải sáu
6878
4247
1595
Giải bảy
802
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802
713,8
0,329
130,2,4,62
340,7
95 
326 
4,971,8
1,7,980,9
2,895,7,8
 
Ngày: 19/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV38
Giải ĐB
95784
Giải nhất
16373
Giải nhì
60577
Giải ba
46780
58880
Giải tư
48043
44248
98809
74528
43491
41276
61294
Giải năm
1908
Giải sáu
5745
7280
2231
Giải bảy
879
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
8308,9
3,921 
 28
4,731
8,943,5,8
45 
76 
773,6,7,9
0,2,4803,4
0,7912,4
 
Ngày: 12/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV37
Giải ĐB
51113
Giải nhất
50264
Giải nhì
92576
Giải ba
92090
11435
Giải tư
20176
09990
55178
90517
54639
59577
06263
Giải năm
6363
Giải sáu
4048
2086
9167
Giải bảy
761
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,920 
613,7
 2 
1,6235,9
648
35 
72,860,1,32,4
7
1,6,7762,7,8
4,786
3902
 
Ngày: 05/09/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV36
Giải ĐB
27116
Giải nhất
29020
Giải nhì
55483
Giải ba
40593
75217
Giải tư
22071
91100
54367
78942
58935
87976
02276
Giải năm
4391
Giải sáu
5743
4491
8658
Giải bảy
784
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,200
7,9216,7
420
4,8,9352
842,3
3258
1,7267
1,671,62
583,4
 912,3
 
Ngày: 29/08/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV35
Giải ĐB
69567
Giải nhất
63077
Giải nhì
36122
Giải ba
95602
35942
Giải tư
08267
02319
44994
83631
44017
23485
35118
Giải năm
5305
Giải sáu
1985
4452
1778
Giải bảy
627
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
3,517,8,9
0,2,4,522,7
 31
942
0,8251,2
 672
1,2,62,777,8
1,7852
194
 
Ngày: 15/08/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV33
Giải ĐB
12078
Giải nhất
81582
Giải nhì
02104
Giải ba
25268
26833
Giải tư
12215
78270
94687
79299
86770
65048
32056
Giải năm
4598
Giải sáu
0221
8088
8080
Giải bảy
224
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
72,804
215
6,821,4
333
0,248
156
562,8
8702,8
4,6,7,8
9
80,2,7,8
998,9