www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 01/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV40
Giải ĐB
194592
Giải nhất
45092
Giải nhì
63077
Giải ba
23310
01875
Giải tư
62042
79358
94452
60732
05146
99327
60176
Giải năm
8298
Giải sáu
7762
8953
1175
Giải bảy
195
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10
3,4,5,6
92
27
532
 42,6
72,952,3,8
4,762
2,7752,6,7
5,98 
 922,5,8
 
Ngày: 24/09/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV39
Giải ĐB
295488
Giải nhất
30362
Giải nhì
25573
Giải ba
95449
58384
Giải tư
83166
86818
32488
26479
85630
18841
34029
Giải năm
0469
Giải sáu
1164
9896
0536
Giải bảy
120
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
418
620,9
4,730,6
6,841,3,9
 5 
3,6,962,4,6,9
 73,9
1,8284,82
2,4,6,796
 
Ngày: 17/09/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV38
Giải ĐB
580404
Giải nhất
56056
Giải nhì
91114
Giải ba
45377
43761
Giải tư
78634
90670
20760
47341
86097
42051
27340
Giải năm
0706
Giải sáu
0887
8798
1171
Giải bảy
902
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,6,702,4,6
4,5,6,714
02 
 34
0,1,340,1
 51,6
0,5,860,1
7,8,970,1,7
986,7
 97,8
 
Ngày: 10/09/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV37
Giải ĐB
940341
Giải nhất
74595
Giải nhì
92099
Giải ba
96173
06574
Giải tư
19407
62335
10356
28743
21092
47296
05851
Giải năm
5695
Giải sáu
4576
8368
9669
Giải bảy
930
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,907
4,51 
92 
4,730,5
741,3
3,9251,6
5,7,968,9
073,4,6
68 
6,990,2,52,6
9
 
Ngày: 03/09/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV36
Giải ĐB
993008
Giải nhất
50025
Giải nhì
42049
Giải ba
63424
06306
Giải tư
18308
50822
07578
84262
66317
34399
05608
Giải năm
8620
Giải sáu
7220
7975
6128
Giải bảy
209
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2206,83,9
 17
2,6202,2,4,5
8
 3 
2,749
2,75 
062
174,5,8
03,2,78 
0,4,999
 
Ngày: 27/08/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV35
Giải ĐB
015837
Giải nhất
97692
Giải nhì
01205
Giải ba
34953
72332
Giải tư
68785
43507
52201
39978
24346
96948
10188
Giải năm
3223
Giải sáu
7022
8303
3900
Giải bảy
956
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,3,5
7
010
2,3,922,3
0,2,532,7
 46,8
0,853,6
4,56 
0,378
4,7,885,8
 92
 
Ngày: 20/08/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV34
Giải ĐB
802269
Giải nhất
69365
Giải nhì
19347
Giải ba
33037
60310
Giải tư
68332
60880
69433
29129
91096
59005
02696
Giải năm
3942
Giải sáu
7105
3834
3961
Giải bảy
351
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,8052
5,610
3,429
332,3,4,7
342,7
02,651,7
9261,5,9
3,4,57 
 80
2,6962