www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 01/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV13
Giải ĐB
035826
Giải nhất
80707
Giải nhì
38414
Giải ba
36551
56029
Giải tư
12999
35727
51105
38907
51041
09402
96170
Giải năm
2926
Giải sáu
7212
9916
5510
Giải bảy
249
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,702,5,72
4,510,2,4,6
0,1,9262,7,9
 3 
141,9
051
1,226 
02,270
 8 
2,4,992,9
 
Ngày: 25/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV12
Giải ĐB
419106
Giải nhất
55598
Giải nhì
33873
Giải ba
52058
39102
Giải tư
77661
14424
47041
20005
04755
96560
78547
Giải năm
5434
Giải sáu
1658
0087
6071
Giải bảy
911
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
602,5,6
1,4,6,711
024,8
734
2,341,7
0,555,82
060,1
4,871,3
2,52,987
 98
 
Ngày: 18/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV11
Giải ĐB
337176
Giải nhất
01167
Giải nhì
86162
Giải ba
01385
51210
Giải tư
75715
80787
52644
94390
27449
55430
39026
Giải năm
9349
Giải sáu
6647
9374
0859
Giải bảy
448
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
 10,5
626
 30
4,744,7,8,92
1,859
2,762,7
4,6,874,6
485,7
0,42,590
 
Ngày: 11/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV10
Giải ĐB
723945
Giải nhất
85561
Giải nhì
94422
Giải ba
26721
97946
Giải tư
65368
89263
89141
07617
08843
32192
20187
Giải năm
4577
Giải sáu
9590
8610
3031
Giải bảy
811
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
1,2,3,4
6
10,1,7
2,921,2
4,631,5
 41,3,5,6
3,45 
461,3,8
1,7,877
687
 90,2
 
Ngày: 04/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV09
Giải ĐB
873553
Giải nhất
91308
Giải nhì
84864
Giải ba
53852
75910
Giải tư
00337
18042
27766
97004
19259
38668
31317
Giải năm
3376
Giải sáu
2067
0655
3271
Giải bảy
619
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
104,8
710,7,8,9
4,52 
537
0,642
552,3,5,9
6,764,6,7,8
1,3,671,6
0,1,68 
1,59 
 
Ngày: 25/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV08
Giải ĐB
254913
Giải nhất
68786
Giải nhì
97407
Giải ba
45669
10313
Giải tư
40224
87497
53915
59098
69662
69670
70183
Giải năm
0218
Giải sáu
8570
9728
7102
Giải bảy
984
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
7202,7
 132,5,8
0,624,8
12,839
2,84 
15 
862,9
0,9702
1,2,983,4,6
3,697,8
 
Ngày: 18/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV07
Giải ĐB
128072
Giải nhất
86520
Giải nhì
21292
Giải ba
68460
83312
Giải tư
39391
38117
10674
05974
25524
38969
31201
Giải năm
5887
Giải sáu
0517
3913
6227
Giải bảy
382
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601
0,912,3,72
1,7,8,920,4,7
13 
2,7240
 5 
 60,9
12,2,872,42
 82,7
691,2