www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 01/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV01
Giải ĐB
017444
Giải nhất
16504
Giải nhì
10979
Giải ba
52507
33321
Giải tư
36098
52645
83100
22666
13793
48132
27808
Giải năm
0128
Giải sáu
0012
0912
8126
Giải bảy
862
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02002,4,7,8
2122
12,3,621,6,8
932
0,444,5
45 
2,662,6
079
0,2,98 
793,8
 
Ngày: 25/12/2020
XSTV - Loại vé: 29TV52
Giải ĐB
203884
Giải nhất
86666
Giải nhì
66201
Giải ba
22425
14628
Giải tư
32582
32052
29456
59358
43793
05722
93957
Giải năm
8528
Giải sáu
6254
0164
5095
Giải bảy
429
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
01 
2,5,822,5,82,9
0,93 
5,6,84 
2,952,4,6,7
8
5,664,6
57 
22,582,4
293,5
 
Ngày: 18/12/2020
XSTV - Loại vé: 29TV51
Giải ĐB
052805
Giải nhất
02975
Giải nhì
46868
Giải ba
17483
70446
Giải tư
06042
96880
45286
62128
65589
54164
83526
Giải năm
6806
Giải sáu
1070
3150
3690
Giải bảy
925
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,905,6
 1 
425,6,8
83 
642,6
0,2,750,8
0,2,4,864,8
 70,5
2,5,680,3,6,9
890
 
Ngày: 11/12/2020
XSTV - Loại vé: 29TV50
Giải ĐB
352503
Giải nhất
24149
Giải nhì
23777
Giải ba
93362
68264
Giải tư
68403
36366
85255
43284
29319
99390
18548
Giải năm
4654
Giải sáu
3535
8313
0408
Giải bảy
248
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
9032,8
 13,9
62 
02,135
5,6,8482,9
3,554,5
662,4,6
7,977
0,4284
1,490,7
 
Ngày: 04/12/2020
XSTV - Loại vé: 29TV49
Giải ĐB
503261
Giải nhất
02342
Giải nhì
45767
Giải ba
04945
59361
Giải tư
72213
66224
94569
30157
26964
68871
08248
Giải năm
5688
Giải sáu
7441
1705
1426
Giải bảy
221
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,3,4,62
7
13
421,4,6
131
2,641,2,5,8
0,457
2612,4,7,9
5,671
4,888
69 
 
Ngày: 27/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV48
Giải ĐB
084831
Giải nhất
07401
Giải nhì
82324
Giải ba
51250
68525
Giải tư
60773
92706
62454
66745
31097
24306
73756
Giải năm
2301
Giải sáu
4137
3664
4430
Giải bảy
814
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,5012,62
02,314
 24,5
730,1,7
1,2,5,6452
2,4250,4,6
02,564
3,973
 8 
 97
 
Ngày: 20/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV47
Giải ĐB
358536
Giải nhất
43401
Giải nhì
42772
Giải ba
10805
02537
Giải tư
30959
13977
93970
29149
71580
53687
78076
Giải năm
1726
Giải sáu
3408
7448
6800
Giải bảy
706
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,1,5,6
8
01 
726
 36,7
 482,9
059
0,2,3,76 
3,7,870,2,6,7
0,4280,7
4,59