www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 30/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1E
Giải ĐB
970651
Giải nhất
30480
Giải nhì
57347
Giải ba
88449
09507
Giải tư
37552
44034
11039
31393
13981
35173
65027
Giải năm
7008
Giải sáu
6793
3062
8330
Giải bảy
966
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,807,8
5,81 
5,627
7,9230,4,9
347,9
 51,2
662,6
0,2,4,773,7
080,1
3,4932
 
Ngày: 23/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1D
Giải ĐB
068716
Giải nhất
23605
Giải nhì
68675
Giải ba
21195
08298
Giải tư
00088
47739
93642
36466
26877
04163
92707
Giải năm
9252
Giải sáu
5225
9052
0867
Giải bảy
424
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
 16
4,5224,5
637,9
242
0,2,7,9522
1,663,6,7
0,3,6,775,7
8,988
395,8
 
Ngày: 16/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1C
Giải ĐB
185668
Giải nhất
57959
Giải nhì
37689
Giải ba
51044
85715
Giải tư
36904
17544
37579
04539
46447
28190
96876
Giải năm
4517
Giải sáu
6237
3789
8800
Giải bảy
001
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,4
015,7,9
 2 
 37,9
0,42442,7
159
768
1,3,476,9
6892
1,3,5,7
82
90
 
Ngày: 09/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1B
Giải ĐB
920736
Giải nhất
59631
Giải nhì
92888
Giải ba
67163
43377
Giải tư
74556
60519
90107
68904
88450
88305
74839
Giải năm
1553
Giải sáu
1051
0420
3926
Giải bảy
844
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,5,604,5,7
3,519
 20,6
5,631,6,9
0,444
050,1,3,6
2,3,560,3
0,777
888
1,39 
 
Ngày: 02/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1A
Giải ĐB
600790
Giải nhất
50362
Giải nhì
22739
Giải ba
93202
23944
Giải tư
14917
11012
69878
33981
22300
49540
03280
Giải năm
7678
Giải sáu
3839
4526
1976
Giải bảy
645
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,4,8,900,2
812,7
0,1,626
 392
440,4,5
4,555
2,762
176,82
7280,1
3290
 
Ngày: 26/12/2010
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
009163
Giải nhất
08937
Giải nhì
89069
Giải ba
78984
55209
Giải tư
81859
38267
18182
16802
01096
47829
35735
Giải năm
1553
Giải sáu
5937
1170
3429
Giải bảy
395
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
702,9
 1 
0,8292
5,6235,72
84 
3,953,9
9632,7,9
32,670
 82,4
0,22,5,695,6
 
Ngày: 19/12/2010
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
622286
Giải nhất
95874
Giải nhì
66226
Giải ba
23158
61142
Giải tư
52589
54274
34804
14258
02894
74138
65185
Giải năm
1840
Giải sáu
3399
5067
1593
Giải bảy
532
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
404
 1 
32,426
9322,8
0,72,940,2
8582
2,867
6742
3,5285,6,9
8,993,4,9