www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 29/12/2019
XSTG - Loại vé: TG-12E
Giải ĐB
369701
Giải nhất
68590
Giải nhì
72274
Giải ba
37526
23061
Giải tư
93657
97869
08326
38947
46265
00056
62345
Giải năm
7157
Giải sáu
7397
2398
3545
Giải bảy
835
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
901
0,61 
6262
 35
7452,7
3,42,656,72
22,561,2,5,9
4,52,974
98 
690,7,8
 
Ngày: 22/12/2019
XSTG - Loại vé: TG-12D
Giải ĐB
073846
Giải nhất
41833
Giải nhì
71765
Giải ba
48628
25503
Giải tư
32898
01490
69599
37563
04856
26150
01737
Giải năm
4426
Giải sáu
6987
5350
5186
Giải bảy
338
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
52,903
 1 
 26,8
0,3,633,7,8
 46
6502,6
2,4,5,863,5
3,827 
2,3,986,72
990,8,9
 
Ngày: 15/12/2019
XSTG - Loại vé: TG-12C
Giải ĐB
747789
Giải nhất
57642
Giải nhì
81839
Giải ba
56894
74277
Giải tư
23407
28203
65002
11263
27215
24818
22099
Giải năm
3837
Giải sáu
9314
2762
1758
Giải bảy
828
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,7
 14,5,8
0,4,628
0,637,9
1,942
158
 62,3
0,3,777
1,2,5,888,9
3,8,994,9
 
Ngày: 08/12/2019
XSTG - Loại vé: TG-12B
Giải ĐB
855476
Giải nhất
01429
Giải nhì
99250
Giải ba
39058
96347
Giải tư
06220
19746
46669
17874
82893
96251
06841
Giải năm
2387
Giải sáu
8017
7832
8724
Giải bảy
463
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
4,517
320,4,9
6,8,932
2,741,6,7
 50,1,8
4,763,9
1,4,874,6
583,7
2,693
 
Ngày: 01/12/2019
XSTG - Loại vé: TG-12A
Giải ĐB
578104
Giải nhất
90749
Giải nhì
08027
Giải ba
12908
59382
Giải tư
69233
06193
79286
92431
03807
74393
44469
Giải năm
5659
Giải sáu
9554
7568
2574
Giải bảy
870
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
704,7,8
31 
825,7
3,9231,3
0,5,749
254,9
868,9
0,270,4
0,682,6
4,5,6932
 
Ngày: 24/11/2019
XSTG - Loại vé: TG-11D
Giải ĐB
528242
Giải nhất
78946
Giải nhì
08403
Giải ba
23207
56724
Giải tư
44488
14239
15562
67852
24351
41947
55877
Giải năm
4073
Giải sáu
3303
6642
4613
Giải bảy
234
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 032,7
513
42,5,624
02,1,734,7,9
2,3422,6,7
 51,2
462
0,3,4,773,7
888
39 
 
Ngày: 17/11/2019
XSTG - Loại vé: TG-11C
Giải ĐB
328969
Giải nhất
77395
Giải nhì
06244
Giải ba
87677
22643
Giải tư
24658
26567
04105
50981
46786
48223
59271
Giải năm
9525
Giải sáu
1139
8150
9519
Giải bảy
206
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
505,6
7,819
 23,5
2,439
443,4
0,2,950,82
0,867,9
6,771,7
5281,6
1,3,695