www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 27/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10D
Giải ĐB
392839
Giải nhất
67818
Giải nhì
55452
Giải ba
24334
29570
Giải tư
85396
30067
19470
31466
07483
62619
66601
Giải năm
4702
Giải sáu
3690
3123
0414
Giải bảy
878
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
72,901,2
014,8,9
0,523
2,834,9
1,34 
 52
6,966,7
6,8702,8
1,783,7
1,390,6
 
Ngày: 20/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10C
Giải ĐB
368879
Giải nhất
43117
Giải nhì
57978
Giải ba
82870
25972
Giải tư
29484
16462
35696
98563
84373
37862
87006
Giải năm
5083
Giải sáu
6445
6248
2316
Giải bảy
554
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
706
 16,7
62,72 
6,7,83 
5,6,845,8
454
0,1,9622,3,4
170,2,3,8
9
4,783,4
796
 
Ngày: 13/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10B
Giải ĐB
688894
Giải nhất
54871
Giải nhì
36987
Giải ba
84114
92763
Giải tư
97291
12533
21673
11390
84145
95248
58299
Giải năm
5708
Giải sáu
7461
5306
2264
Giải bảy
230
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,906,8
6,7,914
 2 
3,6,730,3
1,6,945,8,9
45 
061,3,4
871,3
0,487
4,990,1,4,9
 
Ngày: 06/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10A
Giải ĐB
953844
Giải nhất
32088
Giải nhì
89671
Giải ba
78215
87766
Giải tư
40499
94588
31859
27068
41334
60411
02912
Giải năm
0394
Giải sáu
8167
0233
0929
Giải bảy
194
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,6,711,2,5
129
333,4
3,4,9244
159
661,6,7,8
671
6,82882
2,5,9942,9
 
Ngày: 29/09/2019
XSTG - Loại vé: TG-9E
Giải ĐB
051005
Giải nhất
19621
Giải nhì
34908
Giải ba
10095
65999
Giải tư
52957
75560
91148
99782
88394
91108
67264
Giải năm
5929
Giải sáu
7671
6567
0217
Giải bảy
585
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
605,82
2,714,7
821,9
 3 
1,6,948
0,8,957
 60,4,7
1,5,671
02,482,5
2,994,5,9
 
Ngày: 22/09/2019
XSTG - Loại vé: TG-9D
Giải ĐB
848070
Giải nhất
14871
Giải nhì
41187
Giải ba
37758
83573
Giải tư
57648
41124
23707
22073
44753
91932
35427
Giải năm
6498
Giải sáu
1214
1737
5621
Giải bảy
604
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
704,7
2,714
321,4,7
5,7232,7
0,1,247,8
 53,8
 6 
0,2,3,4
8
70,1,32
4,5,987
 98
 
Ngày: 15/09/2019
XSTG - Loại vé: TG-9C
Giải ĐB
318846
Giải nhất
12272
Giải nhì
96966
Giải ba
72214
24676
Giải tư
56451
93715
63247
02571
13553
45429
89298
Giải năm
6066
Giải sáu
1033
3000
4450
Giải bảy
320
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
5,7,914,5
720,9
3,533
146,7
150,1,3
4,62,7662
471,2,6
98 
291,8