www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 26/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
033732
Giải nhất
18809
Giải nhì
02290
Giải ba
70219
60004
Giải tư
02438
99158
85949
72488
17823
55790
27157
Giải năm
6042
Giải sáu
2171
6423
0674
Giải bảy
880
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
8,9204,9
3,719
3,4232
2231,2,8
0,742,9
 57,8
 6 
571,4
3,5,880,8
0,1,4902
 
Ngày: 19/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
377628
Giải nhất
22393
Giải nhì
43831
Giải ba
27701
06940
Giải tư
95516
72864
67076
84678
14086
41795
39854
Giải năm
3421
Giải sáu
9568
1049
7369
Giải bảy
542
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,2,316
421,8
931
0,5,640,2,9
954
1,7,864,8,9
 76,8
2,6,786
4,693,5
 
Ngày: 12/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
666065
Giải nhất
91926
Giải nhì
74012
Giải ba
74004
35469
Giải tư
45471
80841
41837
60705
09545
13817
92912
Giải năm
6797
Giải sáu
0669
9673
4375
Giải bảy
690
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,904,5
4,7122,7
1226
737
040,1,5
0,4,6,75 
265,92
1,3,971,3,5
 8 
6290,7
 
Ngày: 05/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
061235
Giải nhất
90048
Giải nhì
61130
Giải ba
28674
64777
Giải tư
71955
24823
57734
26866
69610
84718
41736
Giải năm
1649
Giải sáu
2686
7789
3065
Giải bảy
075
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
 10,8
 23
230,4,5,6
3,748,9
3,5,6,755
3,6,865,6
774,5,7,8
1,4,786,9
4,89 
 
Ngày: 28/11/2021
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
194682
Giải nhất
63431
Giải nhì
29086
Giải ba
44440
89386
Giải tư
46940
97372
76382
78850
76030
73140
33377
Giải năm
6232
Giải sáu
4443
2817
5855
Giải bảy
404
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,43,504
317
3,7,822 
430,1,2
0403,3
550,5
6,8266
1,772,7
 822,62
 9 
 
Ngày: 21/11/2021
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
459020
Giải nhất
54583
Giải nhì
58965
Giải ba
24931
26676
Giải tư
90179
40114
27752
37177
50168
96861
08880
Giải năm
7266
Giải sáu
0858
9882
5293
Giải bảy
997
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
3,614
5,820
8,931,6
14 
652,8
3,6,761,5,6,8
7,976,7,9
5,680,2,3
793,7
 
Ngày: 14/11/2021
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
912347
Giải nhất
79020
Giải nhì
06533
Giải ba
59395
59729
Giải tư
87143
81186
83678
46793
66484
46413
00178
Giải năm
5672
Giải sáu
3576
2898
3360
Giải bảy
186
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
 13
720,9
1,3,4,933,9
843,7
95 
7,8260
472,6,82
72,984,62
2,393,5,8