www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 25/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
708135
Giải nhất
96562
Giải nhì
09343
Giải ba
51013
12069
Giải tư
50031
01257
94422
50313
18837
38473
24496
Giải năm
5692
Giải sáu
4409
3880
3906
Giải bảy
349
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
806,9
3132
2,6,922,4
12,4,731,5,7
243,9
357
0,962,9
3,573
 80
0,4,692,6
 
Ngày: 18/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
454361
Giải nhất
98948
Giải nhì
56857
Giải ba
90103
81923
Giải tư
10620
80315
74626
92080
85263
52213
51916
Giải năm
3411
Giải sáu
6710
9070
2820
Giải bảy
064
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,22,7,802,3
1,610,1,3,5
6
0202,3,6
0,1,2,63 
648
157
1,261,3,4
570
480
 9 
 
Ngày: 11/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
430678
Giải nhất
87392
Giải nhì
67728
Giải ba
23047
39162
Giải tư
77928
45549
74644
03918
50355
40475
28307
Giải năm
6334
Giải sáu
0637
4561
4685
Giải bảy
869
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 07
618
6,9282
 34,7
3,444,72,9
5,7,855
 61,2,9
0,3,4275,8
1,22,785
4,692
 
Ngày: 04/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
130942
Giải nhất
44534
Giải nhì
31343
Giải ba
00591
82156
Giải tư
98601
10164
15259
10469
58167
79873
09838
Giải năm
1693
Giải sáu
2631
9143
1381
Giải bảy
390
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
901
0,3,8,91 
426
42,7,931,4,8
3,642,32
 56,9
2,564,7,9
673
381
5,690,1,3
 
Ngày: 28/03/2021
XSTG - Loại vé: TG-D3
Giải ĐB
094197
Giải nhất
16424
Giải nhì
83836
Giải ba
08869
26907
Giải tư
76218
92225
17183
69158
93855
99556
26898
Giải năm
4202
Giải sáu
4756
2084
2986
Giải bảy
032
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
 18
0,324,5
832,6
2,84 
2,555,62,8
3,52,869
0,7,977
1,5,983,4,6
697,8
 
Ngày: 21/03/2021
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
230858
Giải nhất
95969
Giải nhì
34929
Giải ba
06886
72476
Giải tư
23059
93509
02695
86151
26632
47656
43946
Giải năm
5662
Giải sáu
5078
5112
4099
Giải bảy
448
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 09
5,912
1,3,629
 32
 46,8
951,6,8,9
4,5,7,862,9
 76,8
4,5,786
0,2,5,6
9
91,5,9
 
Ngày: 14/03/2021
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
648787
Giải nhất
94578
Giải nhì
81513
Giải ba
36823
10264
Giải tư
31221
90253
06911
75363
97034
25731
17295
Giải năm
5149
Giải sáu
8852
8048
8909
Giải bảy
274
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,311,3,5
521,3
1,2,5,631,4
3,6,748,9
1,952,3
 63,4
874,8
4,787
0,495