www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 24/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-D3
Giải ĐB
620045
Giải nhất
62739
Giải nhì
74443
Giải ba
12660
50652
Giải tư
04381
63292
25561
99762
88721
82982
29161
Giải năm
1468
Giải sáu
7292
3833
6384
Giải bảy
914
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,62,814
5,6,8,9221
3,433,9
1,843,5
452
 60,12,2,8
777
681,2,4
3922
 
Ngày: 17/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
522925
Giải nhất
37654
Giải nhì
10280
Giải ba
50401
06547
Giải tư
39586
43005
41034
66363
83052
23777
52695
Giải năm
0554
Giải sáu
0190
2977
4590
Giải bảy
414
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
8,9201,5
014
525
634,8
1,3,5247
0,2,952,42
863
4,72772
380,6
 902,5
 
Ngày: 10/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
312636
Giải nhất
73673
Giải nhì
40287
Giải ba
82564
37006
Giải tư
01219
67002
51693
71083
70146
99452
91719
Giải năm
7622
Giải sáu
5698
6340
0423
Giải bảy
439
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
402,6
 192
0,2,5,622,3
2,7,8,936,9
640,6
 52
0,3,462,4
873
983,7
12,393,8
 
Ngày: 03/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-A3
Giải ĐB
250788
Giải nhất
01834
Giải nhì
22223
Giải ba
73425
69769
Giải tư
42821
65336
08911
09134
29601
49827
93907
Giải năm
3489
Giải sáu
6144
8078
8867
Giải bảy
325
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,1,211,4
 21,3,52,7
2342,6
1,32,444
225 
367,9
0,2,678
7,888,9
6,89 
 
Ngày: 25/02/2024
XSTG - Loại vé: TG-D2
Giải ĐB
392726
Giải nhất
48578
Giải nhì
51290
Giải ba
37070
25386
Giải tư
49534
32936
18276
98253
04940
88432
19404
Giải năm
6456
Giải sáu
5298
1224
0079
Giải bảy
671
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,7,904
71 
324,6
532,4,6
0,2,340
 53,6
2,3,5,7
8
6 
870,1,6,8
9
7,986,7
790,8
 
Ngày: 18/02/2024
XSTG - Loại vé: TG-C2
Giải ĐB
874539
Giải nhất
09252
Giải nhì
11201
Giải ba
56613
04170
Giải tư
66552
11383
33237
50927
30936
56238
07323
Giải năm
6043
Giải sáu
1589
2716
2375
Giải bảy
366
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
701
013,6
2,5222,3,7
1,2,4,836,7,8,9
 43
7522
1,3,666
2,370,5
383,9
3,89 
 
Ngày: 11/02/2024
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
109954
Giải nhất
26788
Giải nhì
31299
Giải ba
32990
04972
Giải tư
69952
60821
05576
24402
69572
66251
30178
Giải năm
3882
Giải sáu
6217
8204
1100
Giải bảy
071
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,2,4
2,5,717
0,5,72,821
 30
0,54 
 51,2,4
76 
171,22,6,8
7,882,8
990,9