www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 24/02/2019
XSTG - Loại vé: TG-2D
Giải ĐB
536047
Giải nhất
18272
Giải nhì
32229
Giải ba
66477
05346
Giải tư
12840
97243
39782
68148
25214
32458
71825
Giải năm
4568
Giải sáu
1301
5601
8843
Giải bảy
868
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4012
0214
7,825,9
423 
140,32,6,7
8,9
258
4682
4,772,7
4,5,6282
2,49 
 
Ngày: 17/02/2019
XSTG - Loại vé: TG-2C
Giải ĐB
121848
Giải nhất
74681
Giải nhì
12711
Giải ba
47477
41741
Giải tư
31875
66518
52253
12417
78837
00862
23657
Giải năm
4788
Giải sáu
9106
3733
0714
Giải bảy
631
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,3,4,811,4,7,8
62 
3,531,3,7
141,8
7,953,7
062
1,3,5,775,7
1,4,881,8
 95
 
Ngày: 10/02/2019
XSTG - Loại vé: TG-2B
Giải ĐB
430807
Giải nhất
40314
Giải nhì
52297
Giải ba
96799
50661
Giải tư
33585
76088
02104
54296
82658
19005
98378
Giải năm
0633
Giải sáu
6658
1432
0304
Giải bảy
180
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
8042,5,7
614
32 
332,3
02,1,444
0,8582
961
0,978
52,7,880,5,8
996,7,9
 
Ngày: 03/02/2019
XSTG - Loại vé: TG-2A
Giải ĐB
790804
Giải nhất
44739
Giải nhì
08821
Giải ba
57680
25916
Giải tư
84893
52660
21704
41202
33610
11308
33513
Giải năm
4111
Giải sáu
1081
0457
2611
Giải bảy
040
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,802,42,8
12,2,8210,12,3,6
021
1,939
0240
 57
160
57 
080,12
393
 
Ngày: 27/01/2019
XSTG - Loại vé: TG-1D
Giải ĐB
323810
Giải nhất
77542
Giải nhì
69265
Giải ba
32647
23213
Giải tư
39706
57351
49068
73570
83860
44356
20166
Giải năm
5718
Giải sáu
3463
7210
1868
Giải bảy
241
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
12,6,706
4,5102,3,8
42 
1,63 
 41,2,7
651,6
0,5,6,860,3,5,6
82
470
1,6286
 9 
 
Ngày: 20/01/2019
XSTG - Loại vé: TG-1C
Giải ĐB
325576
Giải nhất
11370
Giải nhì
72465
Giải ba
01328
92635
Giải tư
18782
30251
05808
34202
71522
99396
06575
Giải năm
8488
Giải sáu
9112
5087
7750
Giải bảy
834
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,702,8
512
0,1,2,822,8
 34,5
34 
3,6,750,1
7,965,7
6,870,5,6
0,2,882,7,8
 96
 
Ngày: 13/01/2019
XSTG - Loại vé: TG-1B
Giải ĐB
952263
Giải nhất
50357
Giải nhì
29823
Giải ba
13445
11394
Giải tư
62512
74724
42404
31352
83401
86249
58267
Giải năm
7019
Giải sáu
9527
0001
6931
Giải bảy
010
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1012,4
02,310,2,9
1,523,4,7
2,631,6
0,2,945,9
452,7
363,7
2,5,67 
 8 
1,494