www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 23/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-D1
Giải ĐB
861864
Giải nhất
27578
Giải nhì
52548
Giải ba
64724
20994
Giải tư
26709
36169
83419
93613
31766
07915
86705
Giải năm
3183
Giải sáu
9135
1897
8396
Giải bảy
168
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
 13,5,9
 24
1,8352
2,6,948
0,1,325 
6,964,6,8,9
978
4,6,783
0,1,694,6,7
 
Ngày: 16/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-C1
Giải ĐB
414541
Giải nhất
40659
Giải nhì
53557
Giải ba
64687
64802
Giải tư
84850
03421
50159
25019
65401
15044
99398
Giải năm
8733
Giải sáu
8285
5211
0281
Giải bảy
158
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
501,2
0,1,2,4
8
11,9
021
333
441,4
850,7,8,93
 6 
5,87 
5,981,5,7
1,5398
 
Ngày: 09/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
565089
Giải nhất
13308
Giải nhì
81162
Giải ba
78219
91375
Giải tư
81264
65987
15189
40340
06042
15140
57410
Giải năm
5958
Giải sáu
6960
6864
7817
Giải bảy
222
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,42,608
 10,7,9
22,4,6222
 3 
62402,2
758
 60,2,42
1,875
0,587,92
1,829 
 
Ngày: 02/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
764841
Giải nhất
47187
Giải nhì
46126
Giải ba
81002
86907
Giải tư
78747
25649
83539
68056
45190
42558
88981
Giải năm
1286
Giải sáu
7985
0638
2943
Giải bảy
865
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
902,7
4,81 
026
4,838,9
 41,3,7,9
6,856,8
2,5,865
0,4,87 
3,581,3,5,6
7
3,490
 
Ngày: 26/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
033732
Giải nhất
18809
Giải nhì
02290
Giải ba
70219
60004
Giải tư
02438
99158
85949
72488
17823
55790
27157
Giải năm
6042
Giải sáu
2171
6423
0674
Giải bảy
880
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
8,9204,9
3,719
3,4232
2231,2,8
0,742,9
 57,8
 6 
571,4
3,5,880,8
0,1,4902
 
Ngày: 19/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
377628
Giải nhất
22393
Giải nhì
43831
Giải ba
27701
06940
Giải tư
95516
72864
67076
84678
14086
41795
39854
Giải năm
3421
Giải sáu
9568
1049
7369
Giải bảy
542
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,2,316
421,8
931
0,5,640,2,9
954
1,7,864,8,9
 76,8
2,6,786
4,693,5
 
Ngày: 12/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
666065
Giải nhất
91926
Giải nhì
74012
Giải ba
74004
35469
Giải tư
45471
80841
41837
60705
09545
13817
92912
Giải năm
6797
Giải sáu
0669
9673
4375
Giải bảy
690
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,904,5
4,7122,7
1226
737
040,1,5
0,4,6,75 
265,92
1,3,971,3,5
 8 
6290,7