www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 21/03/2021
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
230858
Giải nhất
95969
Giải nhì
34929
Giải ba
06886
72476
Giải tư
23059
93509
02695
86151
26632
47656
43946
Giải năm
5662
Giải sáu
5078
5112
4099
Giải bảy
448
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 09
5,912
1,3,629
 32
 46,8
951,6,8,9
4,5,7,862,9
 76,8
4,5,786
0,2,5,6
9
91,5,9
 
Ngày: 14/03/2021
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
648787
Giải nhất
94578
Giải nhì
81513
Giải ba
36823
10264
Giải tư
31221
90253
06911
75363
97034
25731
17295
Giải năm
5149
Giải sáu
8852
8048
8909
Giải bảy
274
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,311,3,5
521,3
1,2,5,631,4
3,6,748,9
1,952,3
 63,4
874,8
4,787
0,495
 
Ngày: 07/03/2021
XSTG - Loại vé: TG-A3
Giải ĐB
263591
Giải nhất
37767
Giải nhì
98993
Giải ba
24686
08630
Giải tư
56588
61017
29393
01359
96403
31664
33500
Giải năm
5417
Giải sáu
9156
0794
3156
Giải bảy
789
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,300,3
9172
 2 
0,9230,9
6,94 
 562,9
52,864,7
12,67 
886,8,9
3,5,891,32,4
 
Ngày: 28/02/2021
XSTG - Loại vé: TG-D2
Giải ĐB
166688
Giải nhất
54480
Giải nhì
22577
Giải ba
64488
52558
Giải tư
38355
15149
23229
36149
08515
77461
29227
Giải năm
5816
Giải sáu
7126
3010
1103
Giải bảy
574
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,803,7
610,5,6
 26,7,9
03 
7492
1,555,8
1,261
0,2,774,7
5,8280,82
2,429 
 
Ngày: 21/02/2021
XSTG - Loại vé: TG-C2
Giải ĐB
636679
Giải nhất
80128
Giải nhì
07062
Giải ba
80205
04696
Giải tư
65534
14274
84507
43272
99737
12286
20203
Giải năm
9038
Giải sáu
0855
2809
5987
Giải bảy
495
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,7,9
 1 
62,728
034,7,8
3,74 
0,5,955
8,9622
0,3,872,4,9
2,386,7
0,795,6
 
Ngày: 14/02/2021
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
361235
Giải nhất
95362
Giải nhì
70061
Giải ba
22206
34034
Giải tư
43797
81436
62827
38999
49357
41913
07244
Giải năm
5566
Giải sáu
6402
1614
1166
Giải bảy
068
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
613,4
0,627
134,5,6
1,3,4,944
357
0,3,6261,2,62,8
2,5,97 
68 
994,7,9
 
Ngày: 07/02/2021
XSTG - Loại vé: TG-A2
Giải ĐB
938000
Giải nhất
03579
Giải nhì
99430
Giải ba
11551
79294
Giải tư
63536
71867
09017
00163
65738
75656
86360
Giải năm
5619
Giải sáu
4899
4685
3084
Giải bảy
910
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,600
510,7,9
 2 
630,6,8
8,94 
851,6
3,5,760,3,7
1,676,9
384,5
1,7,994,9