www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 20/11/2022
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
261399
Giải nhất
99574
Giải nhì
63284
Giải ba
90189
21048
Giải tư
32222
07661
26605
63918
31596
96484
05498
Giải năm
5831
Giải sáu
5026
6143
5286
Giải bảy
555
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 05
3,618
222,6
431
7,8243,6,8
0,555
2,4,8,961
 74
1,4,9842,6,9
8,996,8,9
 
Ngày: 13/11/2022
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
101232
Giải nhất
73556
Giải nhì
06793
Giải ba
74476
76233
Giải tư
03937
31532
03422
26779
53949
51136
19174
Giải năm
8041
Giải sáu
9035
0282
5723
Giải bảy
979
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
412
1,2,32,822,3
2,3,9322,3,5,6
7
741,9
356
3,5,76 
374,6,92
 82
4,7293
 
Ngày: 06/11/2022
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
981708
Giải nhất
18098
Giải nhì
08537
Giải ba
03323
60183
Giải tư
63723
18850
20163
36712
78121
38667
56673
Giải năm
4561
Giải sáu
4484
0437
4497
Giải bảy
947
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
508
2,612
1,821,32
22,6,7,8372
847
 50
 61,3,7
32,4,6,973
0,982,3,4
 97,8
 
Ngày: 30/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-E10
Giải ĐB
864379
Giải nhất
42402
Giải nhì
72803
Giải ba
50871
71838
Giải tư
46334
01970
24887
04026
59898
21561
49509
Giải năm
8022
Giải sáu
6529
8025
9785
Giải bảy
849
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
702,3,9
6,713
0,222,5,6,9
0,134,8
349
2,85 
261
870,1,9
3,985,7
0,2,4,798
 
Ngày: 23/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
886836
Giải nhất
15436
Giải nhì
26490
Giải ba
88430
31700
Giải tư
08886
50305
66928
26218
66176
10101
22063
Giải năm
6998
Giải sáu
0973
1558
3398
Giải bảy
872
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,1,5
0,818
728
6,730,62
 4 
058
32,7,863
 72,3,6
1,2,5,9281,6
 90,82
 
Ngày: 16/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
846729
Giải nhất
68548
Giải nhì
62824
Giải ba
97232
67593
Giải tư
22171
78103
80943
60944
06735
11089
95501
Giải năm
4869
Giải sáu
0628
9063
7454
Giải bảy
710
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,301,3
0,710
324,8,9
0,4,6,930,2,5
2,4,543,4,8
354
 63,9
 71
2,489
2,6,893
 
Ngày: 09/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
105531
Giải nhất
81890
Giải nhì
04692
Giải ba
53767
74734
Giải tư
97789
26326
43794
52014
68414
27395
79537
Giải năm
0700
Giải sáu
8277
0416
7881
Giải bảy
877
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,900
3,8142,6
926
 31,42,7
12,32,94 
95 
1,267
3,6,72772
 81,9
890,2,4,5