www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 20/06/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-C6
Giải ĐB
244256
Giải nhất
74533
Giải nhì
71091
Giải ba
77022
15645
Giải tư
18064
16644
91387
47495
78277
15488
17892
Giải năm
6879
Giải sáu
3423
8799
5215
Giải bảy
147
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
915
2,922,3
2,333,7
4,644,5,7
1,4,956
564
3,4,7,877,9
887,8
7,991,2,5,9
 
Ngày: 13/06/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-B6
Giải ĐB
542399
Giải nhất
37494
Giải nhì
41952
Giải ba
57270
15134
Giải tư
83319
65268
39105
29986
08486
53817
46970
Giải năm
7148
Giải sáu
8127
9207
5751
Giải bảy
444
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
7205,7
5,717,9
527
 34
3,4,944,8
051,2
8268
0,1,2702,1
4,6862
1,994,9
 
Ngày: 06/06/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-A6
Giải ĐB
074172
Giải nhất
69587
Giải nhì
85295
Giải ba
49638
27239
Giải tư
90867
84252
42873
14551
46453
69990
79693
Giải năm
0583
Giải sáu
4488
2222
9304
Giải bảy
910
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,904
510
2,5,722,3
2,5,7,8
9
38,9
04 
951,2,3
 67
6,872,3
3,883,7,8
390,3,5
 
Ngày: 30/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-E5
Giải ĐB
908243
Giải nhất
43475
Giải nhì
29764
Giải ba
83076
68574
Giải tư
06503
18329
49838
83761
62927
77838
77406
Giải năm
7243
Giải sáu
0943
6347
9350
Giải bảy
839
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
503,6
61 
 27,9
0,43382,92
6,7433,7
750
0,761,4
2,474,5,6
328 
2,329 
 
Ngày: 23/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D5
Giải ĐB
557153
Giải nhất
12458
Giải nhì
83075
Giải ba
07271
64392
Giải tư
81654
22847
51862
49135
67990
22538
06382
Giải năm
5861
Giải sáu
9170
6111
4155
Giải bảy
701
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,901,6
0,1,6,711
6,8,92 
535,8
547
3,5,753,4,5,8
061,2
470,1,5
3,582
 90,2
 
Ngày: 16/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-C5
Giải ĐB
818480
Giải nhất
18134
Giải nhì
81529
Giải ba
13842
45833
Giải tư
17448
29831
02692
64208
27822
27166
78826
Giải năm
4589
Giải sáu
0484
9914
6239
Giải bảy
944
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
808
314
2,4,922,6,9
331,3,4,9
1,3,4,842,4,8
 5 
2,666
 7 
0,4,880,4,8,9
2,3,892
 
Ngày: 09/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-B5
Giải ĐB
427285
Giải nhất
23191
Giải nhì
95265
Giải ba
55569
65618
Giải tư
91156
03960
73720
51239
40485
27142
31594
Giải năm
7301
Giải sáu
7597
9321
4486
Giải bảy
387
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,601
0,2,918
420,1
 39
942
6,82562
52,860,5,9
8,97 
1852,6,7
3,691,4,7