www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 19/12/2010
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
622286
Giải nhất
95874
Giải nhì
66226
Giải ba
23158
61142
Giải tư
52589
54274
34804
14258
02894
74138
65185
Giải năm
1840
Giải sáu
3399
5067
1593
Giải bảy
532
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
404
 1 
32,426
9322,8
0,72,940,2
8582
2,867
6742
3,5285,6,9
8,993,4,9
 
Ngày: 12/12/2010
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
112547
Giải nhất
25317
Giải nhì
44231
Giải ba
63811
49444
Giải tư
82295
83831
70406
33990
08370
64274
22563
Giải năm
2557
Giải sáu
3396
9500
6784
Giải bảy
725
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,6
1,3211,7
 25
6312
4,7,844,7
2,957
0,963
1,4,5,770,4,7
 84
 90,5,6
 
Ngày: 05/12/2010
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
575910
Giải nhất
28901
Giải nhì
58772
Giải ba
34543
89206
Giải tư
14161
51964
94739
19457
34993
42164
80393
Giải năm
6552
Giải sáu
1740
3803
1167
Giải bảy
349
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,401,3,6
0,610
5,72 
0,4,9239
6240,3,5,9
452,7
061,42,7
5,672
 8 
3,4932
 
Ngày: 28/11/2010
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
950349
Giải nhất
59652
Giải nhì
08481
Giải ba
57012
72347
Giải tư
33182
85741
77259
36791
21318
19096
74647
Giải năm
7233
Giải sáu
9383
0821
9811
Giải bảy
267
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,4,8
9
11,2,8
1,5,821
3,833
 41,72,9
 52,9
967
42,67 
1,881,2,3,8
4,591,6
 
Ngày: 21/11/2010
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
031778
Giải nhất
40740
Giải nhì
11036
Giải ba
66984
94888
Giải tư
53952
10405
23301
25934
41214
98507
99789
Giải năm
3106
Giải sáu
5857
1858
6174
Giải bảy
624
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
401,5,6,7
014,8
524
 34,6
1,2,3,7
8
40
052,7,8
0,36 
0,574,8
1,5,7,884,8,9
89 
 
Ngày: 14/11/2010
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
300818
Giải nhất
76651
Giải nhì
37874
Giải ba
98203
50054
Giải tư
86715
43510
17325
96799
80009
70190
97815
Giải năm
1616
Giải sáu
7229
3409
9604
Giải bảy
460
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,903,4,92
510,52,6,8
 25,9
030
0,5,74 
12,251,4
160
 74
18 
02,2,990,9
 
Ngày: 07/11/2010
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
178373
Giải nhất
18694
Giải nhì
33371
Giải ba
32473
33711
Giải tư
68576
11511
32014
86625
49297
59345
65266
Giải năm
4213
Giải sáu
5302
8607
9416
Giải bảy
125
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
12,7112,3,4,6
0252
1,723 
1,945
22,458
1,6,766
0,971,32,6
58 
 94,7