www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 19/03/2023
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
536469
Giải nhất
90723
Giải nhì
92293
Giải ba
09104
69309
Giải tư
91304
15569
14565
12033
18065
69755
17831
Giải năm
4018
Giải sáu
1004
6480
4005
Giải bảy
759
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
8043,5,9
318
 23
2,3,931,3
03,64 
0,5,6255,9
 64,52,92
 7 
180
0,5,6293
 
Ngày: 12/03/2023
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
272959
Giải nhất
57055
Giải nhì
01901
Giải ba
41195
76877
Giải tư
37580
09096
38371
37666
11047
64349
05743
Giải năm
3489
Giải sáu
3742
4110
3171
Giải bảy
332
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,801
0,7210
3,42 
432
 42,3,7,9
5,955,9
6,966
4,7712,7
880,8,9
4,5,895,6
 
Ngày: 05/03/2023
XSTG - Loại vé: TG-A3
Giải ĐB
299096
Giải nhất
92340
Giải nhì
93943
Giải ba
66385
27344
Giải tư
70341
25412
27705
32328
14793
23258
69344
Giải năm
0317
Giải sáu
2964
0102
6845
Giải bảy
293
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
402,5
412,7
0,128
4,923 
42,640,1,3,42
5,8
0,4,858
964
17 
2,4,585
 932,6
 
Ngày: 26/02/2023
XSTG - Loại vé: TG-D2
Giải ĐB
737936
Giải nhất
96332
Giải nhì
18160
Giải ba
64715
90501
Giải tư
29030
77924
08838
71515
62579
90681
25062
Giải năm
2760
Giải sáu
6059
8978
3660
Giải bảy
440
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6301
0,8152
3,624
 30,2,6,8
240
12,959
3603,2
 78,9
3,781
5,795
 
Ngày: 19/02/2023
XSTG - Loại vé: TG-C2
Giải ĐB
025477
Giải nhất
27032
Giải nhì
44926
Giải ba
28061
51967
Giải tư
48917
59721
25117
17818
24483
49073
33370
Giải năm
5079
Giải sáu
8694
0035
5561
Giải bảy
701
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
701
0,2,62172,8
321,6
7,832,5
4,944
35 
2612,7
12,6,770,3,7,9
183
794
 
Ngày: 12/02/2023
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
478156
Giải nhất
27529
Giải nhì
20727
Giải ba
19258
75748
Giải tư
24346
76476
34575
10546
26569
85084
03471
Giải năm
7751
Giải sáu
2488
2669
1173
Giải bảy
357
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,712
127,9
73 
8462,8
751,6,7,8
42,5,7692
2,571,3,5,6
4,5,884,8
2,629 
 
Ngày: 05/02/2023
XSTG - Loại vé: TG-A2
Giải ĐB
747128
Giải nhất
66422
Giải nhì
18800
Giải ba
86209
43689
Giải tư
22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265
Giải năm
0661
Giải sáu
4906
6176
4204
Giải bảy
830
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,32,800,4,6,9
617
2,322,8
 302,2,8
04 
6,75 
0,761,5
175,6,8
2,3,780,9
0,89