www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 18/05/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C5
Giải ĐB
19549
Giải nhất
28584
Giải nhì
38357
Giải ba
32620
09341
Giải tư
04632
75053
73300
61241
86409
47678
00014
Giải năm
3641
Giải sáu
0224
9350
9465
Giải bảy
216
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,9
4314,6
320,4
3,532,3
1,2,8413,9
650,3,7
165
578
784
0,49 
 
Ngày: 11/05/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B5
Giải ĐB
74835
Giải nhất
86332
Giải nhì
27641
Giải ba
77996
52435
Giải tư
40065
29812
90849
29701
25763
20715
27003
Giải năm
9222
Giải sáu
5980
5832
4688
Giải bảy
081
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,801,3
0,4,810,2,5
1,2,3222
0,6322,52
 41,9
1,32,65 
963,5
 7 
880,1,8
496
 
Ngày: 04/05/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A5
Giải ĐB
12994
Giải nhất
13995
Giải nhì
15219
Giải ba
38736
15088
Giải tư
92060
20416
53321
60126
57984
06445
98512
Giải năm
6740
Giải sáu
2125
3350
5141
Giải bảy
737
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
2,412,6,9
121,5,6
 34,6,7
3,8,940,1,5
2,4,950
1,2,360
37 
884,8
194,5
 
Ngày: 27/04/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D4
Giải ĐB
13319
Giải nhất
56316
Giải nhì
91106
Giải ba
45819
22796
Giải tư
80215
76536
61704
14218
54637
67713
38511
Giải năm
2517
Giải sáu
9375
8889
8375
Giải bảy
434
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
111,3,5,6
7,8,92
 2 
1,333,4,6,7
0,34 
1,725 
0,1,3,96 
1,3752
189
12,896
 
Ngày: 20/04/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C4
Giải ĐB
27356
Giải nhất
77049
Giải nhì
62468
Giải ba
93453
38809
Giải tư
26045
81564
01422
24386
72312
58246
06705
Giải năm
2616
Giải sáu
2020
9181
7694
Giải bảy
425
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
205,9
812,6
1,2,820,2,5
53 
6,945,6,9
0,2,453,6
1,4,5,864,8
 7 
681,2,6
0,494
 
Ngày: 13/04/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B4
Giải ĐB
41522
Giải nhất
74040
Giải nhì
94887
Giải ba
23997
61114
Giải tư
03499
82776
07811
36653
42590
40221
21868
Giải năm
1525
Giải sáu
0159
6591
4025
Giải bảy
488
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
1,2,911,4
221,2,52
53 
1,640
2253,9
764,8
8,976
6,887,8
5,990,1,7,9
 
Ngày: 06/04/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A4
Giải ĐB
99459
Giải nhất
59516
Giải nhì
66698
Giải ba
40820
80974
Giải tư
90413
46673
32090
26232
55381
99449
00772
Giải năm
9027
Giải sáu
0725
3736
1230
Giải bảy
491
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,32,90 
8,913,6
3,720,5,7
1,7302,2,6
749
259
1,36 
272,3,4
981
4,590,1,8