www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 17/05/2020
XSTG - Loại vé: TG-C5
Giải ĐB
762189
Giải nhất
70691
Giải nhì
13719
Giải ba
52414
11153
Giải tư
24754
08928
04135
62940
34197
26826
35612
Giải năm
4376
Giải sáu
8635
2018
8709
Giải bảy
382
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
409
912,4,8,9
1,826,8
5352,8
1,540
3253,4
2,76 
976
1,2,382,9
0,1,891,7
 
Ngày: 10/05/2020
XSTG - Loại vé: TG-B5
Giải ĐB
046218
Giải nhất
76890
Giải nhì
55722
Giải ba
00418
76597
Giải tư
95243
86571
32643
85906
97777
75994
68668
Giải năm
0204
Giải sáu
9365
5619
2458
Giải bảy
399
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
904,6
1,711,82,9
222
423 
0,9432
658
065,8
7,971,7
12,5,68 
1,990,4,7,9
 
Ngày: 03/05/2020
XSTG - Loại vé: TG-A5
Giải ĐB
057036
Giải nhất
00485
Giải nhì
18884
Giải ba
62835
85191
Giải tư
85633
61194
15211
56591
46433
77199
81619
Giải năm
1354
Giải sáu
4454
7045
7239
Giải bảy
513
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,9211,3,4,9
 2 
1,32332,5,6,9
1,52,8,945
3,4,8542
36 
 7 
 84,5
1,3,9912,4,9
 
Ngày: 29/03/2020
XSTG - Loại vé: TG-E3
Giải ĐB
916813
Giải nhất
65703
Giải nhì
23922
Giải ba
14448
13052
Giải tư
21941
74703
12002
06845
06858
65260
65154
Giải năm
5204
Giải sáu
5249
1977
2385
Giải bảy
097
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
6022,32,4
413
02,2,522
02,13 
0,541,5,8,9
4,852,4,8
 60
7,977
4,585
497
 
Ngày: 22/03/2020
XSTG - Loại vé: TG-D3
Giải ĐB
006288
Giải nhất
10544
Giải nhì
95172
Giải ba
50534
52048
Giải tư
65687
80879
38546
16959
02503
17573
88061
Giải năm
1131
Giải sáu
0987
3024
6249
Giải bảy
467
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,61 
724
0,731,4
2,3,444,6,8,9
 59
461,7
6,8272,3,9
4,8872,8
4,5,7,999
 
Ngày: 15/03/2020
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
314656
Giải nhất
48974
Giải nhì
42378
Giải ba
16358
98758
Giải tư
96686
76874
99134
71121
09913
00941
58043
Giải năm
0752
Giải sáu
1245
4039
6381
Giải bảy
666
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4,813
521
1,434,9
3,7241,3,5
452,62,82
52,6,866
 742,8
52,781,6
39 
 
Ngày: 08/03/2020
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
824764
Giải nhất
32280
Giải nhì
78200
Giải ba
41517
11655
Giải tư
05522
82926
66175
46612
10271
25318
01477
Giải năm
5371
Giải sáu
0875
2664
8850
Giải bảy
632
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,8
7212,7,8
1,2,322,6
 32
624 
5,7250,5
2642
1,7712,52,7
0,180
 9