www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 16/05/2021
XSTG - Loại vé: TG-C5
Giải ĐB
943139
Giải nhất
35875
Giải nhì
84465
Giải ba
22795
60294
Giải tư
03679
88814
09212
77046
74109
53319
14312
Giải năm
6207
Giải sáu
6463
8759
0616
Giải bảy
445
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
 122,4,6,9
12,72 
639
1,945,6
4,6,7,959
1,463,5
072,5,9
 8 
0,1,3,5
7
94,5
 
Ngày: 09/05/2021
XSTG - Loại vé: TG-B5
Giải ĐB
286836
Giải nhất
21885
Giải nhì
87464
Giải ba
24220
40805
Giải tư
30878
46767
32468
54308
83912
32353
93749
Giải năm
9045
Giải sáu
2430
1672
1875
Giải bảy
082
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,305,8
 12
1,7,820
5,830,6
645,9
0,4,7,853
364,7,8
672,5,8
0,6,782,3,5
49 
 
Ngày: 02/05/2021
XSTG - Loại vé: TG-A5
Giải ĐB
847552
Giải nhất
88724
Giải nhì
62299
Giải ba
21809
71826
Giải tư
16240
09808
59050
90011
89285
30268
46506
Giải năm
7637
Giải sáu
4618
8557
8840
Giải bảy
643
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
42,506,8,9
111,8
524,6
437
2,4402,3,4
850,2,7
0,268
3,57 
0,1,685
0,999
 
Ngày: 25/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
708135
Giải nhất
96562
Giải nhì
09343
Giải ba
51013
12069
Giải tư
50031
01257
94422
50313
18837
38473
24496
Giải năm
5692
Giải sáu
4409
3880
3906
Giải bảy
349
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
806,9
3132
2,6,922,4
12,4,731,5,7
243,9
357
0,962,9
3,573
 80
0,4,692,6
 
Ngày: 18/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
454361
Giải nhất
98948
Giải nhì
56857
Giải ba
90103
81923
Giải tư
10620
80315
74626
92080
85263
52213
51916
Giải năm
3411
Giải sáu
6710
9070
2820
Giải bảy
064
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,22,7,802,3
1,610,1,3,5
6
0202,3,6
0,1,2,63 
648
157
1,261,3,4
570
480
 9 
 
Ngày: 11/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
430678
Giải nhất
87392
Giải nhì
67728
Giải ba
23047
39162
Giải tư
77928
45549
74644
03918
50355
40475
28307
Giải năm
6334
Giải sáu
0637
4561
4685
Giải bảy
869
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 07
618
6,9282
 34,7
3,444,72,9
5,7,855
 61,2,9
0,3,4275,8
1,22,785
4,692
 
Ngày: 04/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
130942
Giải nhất
44534
Giải nhì
31343
Giải ba
00591
82156
Giải tư
98601
10164
15259
10469
58167
79873
09838
Giải năm
1693
Giải sáu
2631
9143
1381
Giải bảy
390
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
901
0,3,8,91 
426
42,7,931,4,8
3,642,32
 56,9
2,564,7,9
673
381
5,690,1,3