www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 15/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11C
Giải ĐB
695543
Giải nhất
19396
Giải nhì
60737
Giải ba
93574
82136
Giải tư
60436
02466
58842
00740
80437
99046
80855
Giải năm
3458
Giải sáu
3970
2565
5676
Giải bảy
156
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
21 
421
4362,72
740,2,3,6
5,655,6,8
32,4,5,6
7,9
65,6
3270,4,6
58 
 96
 
Ngày: 08/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11B
Giải ĐB
788204
Giải nhất
35531
Giải nhì
05774
Giải ba
61045
00070
Giải tư
83607
92325
84961
14425
31839
99851
03005
Giải năm
5026
Giải sáu
0162
6729
1543
Giải bảy
643
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
704,5,7
3,5,61 
4,6252,6,9
4231,9
0,742,32,5
0,22,451
261,2
070,4
 8 
2,39 
 
Ngày: 01/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11A
Giải ĐB
356691
Giải nhất
16702
Giải nhì
93182
Giải ba
03386
66175
Giải tư
95569
12031
95758
62204
09433
40433
24481
Giải năm
7957
Giải sáu
5395
0885
0369
Giải bảy
363
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
2,3,8,91 
0,821
32,631,32
04 
7,8,957,8
863,92
575
581,2,5,6
6291,5
 
Ngày: 25/10/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-10D
Giải ĐB
107114
Giải nhất
90110
Giải nhì
19748
Giải ba
30542
19386
Giải tư
31964
90401
46442
61765
32847
20423
20942
Giải năm
4898
Giải sáu
4960
2260
7434
Giải bảy
838
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,6201
010,4
4323
234,8
1,3,6,7423,7,8
65 
8602,4,5
474
3,4,986
 98
 
Ngày: 18/10/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-10C
Giải ĐB
545135
Giải nhất
65260
Giải nhì
23710
Giải ba
81140
53861
Giải tư
66957
45869
64056
50448
62228
79754
10289
Giải năm
7182
Giải sáu
9796
0850
1132
Giải bảy
361
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,60 
2,6210
3,821,8
 32,5
540,8
350,4,6,7
5,960,12,9
57 
2,482,9
6,896
 
Ngày: 11/10/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-10B
Giải ĐB
179263
Giải nhất
05984
Giải nhì
98426
Giải ba
09092
10201
Giải tư
73898
15593
28119
54210
50227
71033
05822
Giải năm
7215
Giải sáu
7814
7485
4046
Giải bảy
325
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
101,4
010,4,5,9
2,922,5,6,7
3,6,933
0,1,846
1,2,85 
2,463
27 
984,5
192,3,8
 
Ngày: 04/10/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-10A
Giải ĐB
847670
Giải nhất
51959
Giải nhì
22524
Giải ba
61409
06366
Giải tư
79826
36779
44656
53641
13036
66805
35864
Giải năm
8273
Giải sáu
5816
4898
4118
Giải bảy
639
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
705,9
416,8
 24,6
736,9
2,641
056,9
1,2,3,5
6
64,6
 70,3,8,9
1,7,98 
0,3,5,798