www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 15/09/2019
XSTG - Loại vé: TG-9C
Giải ĐB
318846
Giải nhất
12272
Giải nhì
96966
Giải ba
72214
24676
Giải tư
56451
93715
63247
02571
13553
45429
89298
Giải năm
6066
Giải sáu
1033
3000
4450
Giải bảy
320
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
5,7,914,5
720,9
3,533
146,7
150,1,3
4,62,7662
471,2,6
98 
291,8
 
Ngày: 08/09/2019
XSTG - Loại vé: TG-9B
Giải ĐB
897387
Giải nhất
60835
Giải nhì
77412
Giải ba
77861
90063
Giải tư
06503
93676
65178
10958
23911
20127
53270
Giải năm
4652
Giải sáu
8836
7848
3530
Giải bảy
358
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,702,3
1,611,2
0,1,527
0,630,5,6
 48
352,82
3,761,3
2,870,6,8
4,52,787
 9 
 
Ngày: 01/09/2019
XSTG - Loại vé: TG-9A
Giải ĐB
666654
Giải nhất
06254
Giải nhì
15552
Giải ba
76265
76382
Giải tư
28324
10817
95626
48655
79817
52549
59054
Giải năm
9646
Giải sáu
4730
6228
5711
Giải bảy
490
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
111,72
5,824,6,8
 30
2,5346,9
5,652,43,5
2,465,8
127 
2,682
490
 
Ngày: 25/08/2019
XSTG - Loại vé: TG-8D
Giải ĐB
036034
Giải nhất
57631
Giải nhì
51175
Giải ba
34707
90094
Giải tư
67877
81583
11645
27097
42947
05818
65688
Giải năm
9109
Giải sáu
6786
8884
6681
Giải bảy
801
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,9
0,3,818
 2 
831,4
3,8,945,6,7
4,75 
4,86 
0,4,7,975,7
1,881,3,4,6
8
094,7
 
Ngày: 18/08/2019
XSTG - Loại vé: TG-8C
Giải ĐB
948463
Giải nhất
29161
Giải nhì
81607
Giải ba
00965
09843
Giải tư
11410
27732
59991
26683
36787
51188
60744
Giải năm
3789
Giải sáu
4946
5104
0700
Giải bảy
181
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,72
6,8,910
32 
4,6,832
0,443,4,6
65 
461,3,5
02,87 
881,3,7,8
9
891
 
Ngày: 11/08/2019
XSTG - Loại vé: TG-8B
Giải ĐB
797559
Giải nhất
62764
Giải nhì
54815
Giải ba
16830
81906
Giải tư
13987
90590
97159
47583
58804
32135
03038
Giải năm
1827
Giải sáu
9181
0924
6702
Giải bảy
356
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,902,4,6
815
024,7
830,5,8
0,2,64 
1,3,756,92
0,564
2,875
381,3,7
5290
 
Ngày: 04/08/2019
XSTG - Loại vé: TG-8A
Giải ĐB
511058
Giải nhất
17663
Giải nhì
12404
Giải ba
35676
01580
Giải tư
25695
06095
30776
27805
80082
13080
55315
Giải năm
1363
Giải sáu
2611
5324
5310
Giải bảy
951
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,8204,5
1,510,1,5
824
623 
0,2,54 
0,1,9251,4,8
72632
 762
5802,2
 952