www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 15/06/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C6
Giải ĐB
40959
Giải nhất
66351
Giải nhì
03079
Giải ba
23364
16945
Giải tư
21865
68778
23601
98654
83272
42259
07387
Giải năm
7127
Giải sáu
8079
9236
7551
Giải bảy
026
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,521 
726,7
 36
5,645
4,6512,4,92
2,3,864,5
2,872,8,92
786,7
52,729 
 
Ngày: 08/06/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B6
Giải ĐB
81586
Giải nhất
65703
Giải nhì
50133
Giải ba
24409
53913
Giải tư
93375
45288
02312
64855
42935
36351
47538
Giải năm
8074
Giải sáu
2713
8335
7426
Giải bảy
812
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903,9
5122,32
1226
0,12,333,52,8
74 
32,5,751,5
2,86 
 74,5
3,886,8
090
 
Ngày: 01/06/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A6
Giải ĐB
93200
Giải nhất
22647
Giải nhì
22291
Giải ba
76705
68432
Giải tư
64806
29017
01458
26387
96013
77295
29662
Giải năm
8765
Giải sáu
5105
6887
4961
Giải bảy
358
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
000,52,6
6,913,7
3,62 
1,432
 43,7
02,6,9582
061,2,5
1,4,827 
52872
 91,5
 
Ngày: 25/05/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D5
Giải ĐB
78787
Giải nhất
32667
Giải nhì
06698
Giải ba
72285
00551
Giải tư
44646
59630
24653
35090
75101
35695
60652
Giải năm
1598
Giải sáu
1405
3988
0269
Giải bảy
901
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,9012,5
02,51 
52 
530
 46,8
0,8,951,2,3
467,9
6,87 
4,8,9285,7,8
690,5,82
 
Ngày: 18/05/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C5
Giải ĐB
19549
Giải nhất
28584
Giải nhì
38357
Giải ba
32620
09341
Giải tư
04632
75053
73300
61241
86409
47678
00014
Giải năm
3641
Giải sáu
0224
9350
9465
Giải bảy
216
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,9
4314,6
320,4
3,532,3
1,2,8413,9
650,3,7
165
578
784
0,49 
 
Ngày: 11/05/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B5
Giải ĐB
74835
Giải nhất
86332
Giải nhì
27641
Giải ba
77996
52435
Giải tư
40065
29812
90849
29701
25763
20715
27003
Giải năm
9222
Giải sáu
5980
5832
4688
Giải bảy
081
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,801,3
0,4,810,2,5
1,2,3222
0,6322,52
 41,9
1,32,65 
963,5
 7 
880,1,8
496
 
Ngày: 04/05/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A5
Giải ĐB
12994
Giải nhất
13995
Giải nhì
15219
Giải ba
38736
15088
Giải tư
92060
20416
53321
60126
57984
06445
98512
Giải năm
6740
Giải sáu
2125
3350
5141
Giải bảy
737
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
2,412,6,9
121,5,6
 34,6,7
3,8,940,1,5
2,4,950
1,2,360
37 
884,8
194,5