www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 15/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-C1
Giải ĐB
623494
Giải nhất
10169
Giải nhì
13430
Giải ba
32679
32954
Giải tư
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
Giải năm
2197
Giải sáu
9103
4868
4294
Giải bảy
719
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,303
 19
820
030,4,5
3,5,9247,9
3,654,6
565,8,9
4,979
682
1,4,6,7942,7
 
Ngày: 08/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
834815
Giải nhất
94928
Giải nhì
54482
Giải ba
01027
87317
Giải tư
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
Giải năm
6692
Giải sáu
5562
4189
0758
Giải bảy
345
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
90 
 15,7
6,8,92273,8
63 
945,6
1,458
462,3
1,23,97 
2,582,9
890,22,4,7
 
Ngày: 01/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
939439
Giải nhất
87430
Giải nhì
00249
Giải ba
86406
51077
Giải tư
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
Giải năm
4594
Giải sáu
8907
9492
3535
Giải bảy
310
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,806,7
 10,7
920,5
330,3,5,9
7,949
2,3,959
06 
0,1,774,7
 80
3,4,592,4,5
 
Ngày: 25/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
837069
Giải nhất
04338
Giải nhì
87240
Giải ba
83337
71109
Giải tư
50659
70845
73490
58863
87787
95345
00057
Giải năm
2287
Giải sáu
3806
7361
2726
Giải bảy
948
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,906,9
61 
 26
637,8
440,4,52,8
4257,9
0,261,3,9
3,5,827 
3,4872
0,5,690
 
Ngày: 18/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
096372
Giải nhất
82355
Giải nhì
45858
Giải ba
11425
70915
Giải tư
28883
19602
32631
79137
34397
02357
97249
Giải năm
0310
Giải sáu
4867
5797
2941
Giải bảy
420
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,202
3,410,5
0,720,5
831,7
 41,9
1,2,5,755,7,8
 67
3,5,6,9272,5
583
4972
 
Ngày: 11/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
585660
Giải nhất
30662
Giải nhì
14850
Giải ba
83896
93382
Giải tư
17682
38057
82992
01513
58323
97958
28226
Giải năm
6115
Giải sáu
2573
1340
0652
Giải bảy
174
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
 13,5
5,6,82,923,6
1,2,73 
740
150,2,7,8
2,6,960,2,6
573,4
5822
 92,6
 
Ngày: 04/12/2022
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
130716
Giải nhất
01663
Giải nhì
03163
Giải ba
09316
87376
Giải tư
37651
43018
93787
77756
17202
40319
44175
Giải năm
7900
Giải sáu
5458
5906
4902
Giải bảy
506
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,22,62
5162,8,9
022 
62,73 
 4 
751,6,8
02,12,5,7632
873,5,6
1,587
19