www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 14/06/2020
XSTG - Loại vé: TG-B6
Giải ĐB
734277
Giải nhất
66960
Giải nhì
77367
Giải ba
35218
20138
Giải tư
25653
83380
45822
51380
64236
57175
97095
Giải năm
6628
Giải sáu
4923
3019
7596
Giải bảy
677
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
6,820 
 13,8,9
222,3,8
1,2,536,8
 4 
7,953
3,960,7
6,7275,72
1,2,3802
195,6
 
Ngày: 07/06/2020
XSTG - Loại vé: TG-A6
Giải ĐB
238471
Giải nhất
75056
Giải nhì
22207
Giải ba
53673
64516
Giải tư
82459
50493
03949
03541
06916
13760
32349
Giải năm
8726
Giải sáu
7443
0251
4009
Giải bảy
797
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,607,9
4,5,7162
 20,6
4,7,93 
 41,3,92
 51,6,9
12,2,560
0,971,3
 8 
0,42,593,7
 
Ngày: 31/05/2020
XSTG - Loại vé: TG-E5
Giải ĐB
627498
Giải nhất
53235
Giải nhì
47002
Giải ba
63989
99207
Giải tư
49249
34571
94880
92359
91309
61714
63963
Giải năm
4441
Giải sáu
6449
6275
4717
Giải bảy
109
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
802,7,92
4,714,72
02 
635
141,92
3,759
 63
0,1271,5
980,9
02,42,5,898
 
Ngày: 24/05/2020
XSTG - Loại vé: TG-D5
Giải ĐB
192571
Giải nhất
51332
Giải nhì
75597
Giải ba
57472
11768
Giải tư
31542
67740
38797
94523
55681
30743
56720
Giải năm
6939
Giải sáu
3790
4057
5595
Giải bảy
028
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4,90 
7,81 
3,4,720,3,8
2,432,9
840,2,3
957
 68
5,9271,2
2,681,4
390,5,72
 
Ngày: 17/05/2020
XSTG - Loại vé: TG-C5
Giải ĐB
762189
Giải nhất
70691
Giải nhì
13719
Giải ba
52414
11153
Giải tư
24754
08928
04135
62940
34197
26826
35612
Giải năm
4376
Giải sáu
8635
2018
8709
Giải bảy
382
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
409
912,4,8,9
1,826,8
5352,8
1,540
3253,4
2,76 
976
1,2,382,9
0,1,891,7
 
Ngày: 10/05/2020
XSTG - Loại vé: TG-B5
Giải ĐB
046218
Giải nhất
76890
Giải nhì
55722
Giải ba
00418
76597
Giải tư
95243
86571
32643
85906
97777
75994
68668
Giải năm
0204
Giải sáu
9365
5619
2458
Giải bảy
399
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
904,6
1,711,82,9
222
423 
0,9432
658
065,8
7,971,7
12,5,68 
1,990,4,7,9
 
Ngày: 03/05/2020
XSTG - Loại vé: TG-A5
Giải ĐB
057036
Giải nhất
00485
Giải nhì
18884
Giải ba
62835
85191
Giải tư
85633
61194
15211
56591
46433
77199
81619
Giải năm
1354
Giải sáu
4454
7045
7239
Giải bảy
513
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,9211,3,4,9
 2 
1,32332,5,6,9
1,52,8,945
3,4,8542
36 
 7 
 84,5
1,3,9912,4,9