www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 13/04/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B4
Giải ĐB
41522
Giải nhất
74040
Giải nhì
94887
Giải ba
23997
61114
Giải tư
03499
82776
07811
36653
42590
40221
21868
Giải năm
1525
Giải sáu
0159
6591
4025
Giải bảy
488
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
1,2,911,4
221,2,52
53 
1,640
2253,9
764,8
8,976
6,887,8
5,990,1,7,9
 
Ngày: 06/04/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A4
Giải ĐB
99459
Giải nhất
59516
Giải nhì
66698
Giải ba
40820
80974
Giải tư
90413
46673
32090
26232
55381
99449
00772
Giải năm
9027
Giải sáu
0725
3736
1230
Giải bảy
491
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,32,90 
8,913,6
3,720,5,7
1,7302,2,6
749
259
1,36 
272,3,4
981
4,590,1,8
 
Ngày: 30/03/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-E3
Giải ĐB
39245
Giải nhất
05103
Giải nhì
32273
Giải ba
29723
51685
Giải tư
83325
19942
67491
23151
47254
45095
04641
Giải năm
7436
Giải sáu
5153
1211
8050
Giải bảy
773
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
503
1,4,5,7
9
11
423,5
0,2,5,7236
541,2,5
2,4,8,950,1,3,4
36 
 71,32
 85
 91,5
 
Ngày: 23/03/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D3
Giải ĐB
88588
Giải nhất
14954
Giải nhì
32592
Giải ba
36377
94508
Giải tư
48828
70599
81337
73261
29146
36587
44538
Giải năm
6508
Giải sáu
3277
8800
8086
Giải bảy
087
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
000,82
61 
8,928
 37,8
546
 54
4,861
3,72,82772
02,2,3,882,6,72,8
992,9
 
Ngày: 16/03/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C3
Giải ĐB
77691
Giải nhất
36133
Giải nhì
88173
Giải ba
46715
26820
Giải tư
38448
45440
57877
56804
42250
99969
53579
Giải năm
6987
Giải sáu
8560
9964
4983
Giải bảy
611
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,601,4
0,1,911,5
 20
3,7,833
0,640,8
150
 60,4,9
7,873,7,9
483,7
6,791
 
Ngày: 09/03/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B3
Giải ĐB
01930
Giải nhất
06708
Giải nhì
73525
Giải ba
97483
68485
Giải tư
22781
01324
12321
42113
12624
86769
95305
Giải năm
2705
Giải sáu
1992
8244
8123
Giải bảy
281
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3052,8
2,8213
921,3,42,5
1,2,830
22,444
02,2,857
 69
57 
0812,3,5
692
 
Ngày: 02/03/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A3
Giải ĐB
20610
Giải nhất
65547
Giải nhì
51421
Giải ba
44498
51367
Giải tư
21667
82882
93652
57263
02683
40728
37909
Giải năm
8249
Giải sáu
6368
9063
4149
Giải bảy
147
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
109
210
5,821,8
5,62,83 
 472,92
 52,3
 632,72,8
42,627 
2,6,982,3
0,4298