www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 12/04/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-4B
Giải ĐB
734282
Giải nhất
38470
Giải nhì
63362
Giải ba
34760
37604
Giải tư
96529
80150
33651
68478
81318
02737
62034
Giải năm
2498
Giải sáu
5690
7087
3841
Giải bảy
398
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7,904
4,5218
6,829
 34,7
0,341
 50,12
 60,2
3,870,8
1,7,9282,7
290,82
 
Ngày: 05/04/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-4A
Giải ĐB
369397
Giải nhất
84493
Giải nhì
29236
Giải ba
48664
80062
Giải tư
05841
20044
42521
78385
88212
96114
24615
Giải năm
7063
Giải sáu
7539
7503
0990
Giải bảy
543
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
902,3
2,412,4,5
0,1,621
0,4,6,936,9
1,4,641,3,4
1,85 
362,3,4
97 
 85
390,3,7
 
Ngày: 29/03/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-3E
Giải ĐB
29517
Giải nhất
09838
Giải nhì
75606
Giải ba
99929
39559
Giải tư
68198
01443
02086
14424
27233
73394
45234
Giải năm
4655
Giải sáu
1295
0191
6621
Giải bảy
910
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
106
2,910,7
821,4,9
3,433,4,8
2,3,943
5,955,9
0,86 
17 
3,982,6
2,591,4,5,8
 
Ngày: 22/03/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-3D
Giải ĐB
53670
Giải nhất
97789
Giải nhì
17099
Giải ba
70995
39968
Giải tư
26328
92606
66278
83008
18557
67193
70429
Giải năm
2706
Giải sáu
8005
2234
0604
Giải bảy
783
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
704,5,62,8
81 
 28,9
8,934
0,34 
0,957
0268
570,8
0,2,6,781,3,9
2,8,993,5,9
 
Ngày: 15/03/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-3C
Giải ĐB
82144
Giải nhất
83455
Giải nhì
83141
Giải ba
90520
24483
Giải tư
26962
45639
08894
50228
10175
26768
82902
Giải năm
9377
Giải sáu
0118
2294
1314
Giải bảy
598
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
202
414,8
0,620,8
839
1,4,9241,4
5,755
 62,8
775,7
1,2,6,9283
3942,82
 
Ngày: 08/03/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-3B
Giải ĐB
42851
Giải nhất
13542
Giải nhì
94651
Giải ba
14174
07660
Giải tư
69706
82487
26534
67053
48075
60477
64664
Giải năm
0370
Giải sáu
7839
1249
6294
Giải bảy
790
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6,7,906
521 
42 
534,9
3,6,7,942,6,9
7512,3
0,460,4
7,870,4,5,7
 87
3,490,4
 
Ngày: 01/03/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-3A
Giải ĐB
31786
Giải nhất
21245
Giải nhì
86400
Giải ba
96670
46098
Giải tư
71591
08039
64814
59167
15574
60252
13974
Giải năm
3810
Giải sáu
7115
2612
0238
Giải bảy
723
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,900
910,2,4,5
1,523
238,9
1,7245
1,452
867
670,42
3,986
390,1,8