www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 12/02/2023
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
478156
Giải nhất
27529
Giải nhì
20727
Giải ba
19258
75748
Giải tư
24346
76476
34575
10546
26569
85084
03471
Giải năm
7751
Giải sáu
2488
2669
1173
Giải bảy
357
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,712
127,9
73 
8462,8
751,6,7,8
42,5,7692
2,571,3,5,6
4,5,884,8
2,629 
 
Ngày: 05/02/2023
XSTG - Loại vé: TG-A2
Giải ĐB
747128
Giải nhất
66422
Giải nhì
18800
Giải ba
86209
43689
Giải tư
22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265
Giải năm
0661
Giải sáu
4906
6176
4204
Giải bảy
830
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,32,800,4,6,9
617
2,322,8
 302,2,8
04 
6,75 
0,761,5
175,6,8
2,3,780,9
0,89 
 
Ngày: 29/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-E1
Giải ĐB
459562
Giải nhất
77028
Giải nhì
59107
Giải ba
22914
89864
Giải tư
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
Giải năm
3980
Giải sáu
5083
6573
5026
Giải bảy
871
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
801,7
0,7142
6,926,8
5,7,83 
12,64 
553,5
262,4
0,871,3
2,980,3,7
992,8,9
 
Ngày: 22/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-D1
Giải ĐB
205717
Giải nhất
56954
Giải nhì
05346
Giải ba
30839
33185
Giải tư
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
Giải năm
1740
Giải sáu
1334
8769
2424
Giải bảy
559
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
40 
 15,7
 24
634,9
2,3,4,540,4,6
1,854,9
463,92
1,7,977
885,8
3,5,62,997,9
 
Ngày: 15/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-C1
Giải ĐB
623494
Giải nhất
10169
Giải nhì
13430
Giải ba
32679
32954
Giải tư
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
Giải năm
2197
Giải sáu
9103
4868
4294
Giải bảy
719
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,303
 19
820
030,4,5
3,5,9247,9
3,654,6
565,8,9
4,979
682
1,4,6,7942,7
 
Ngày: 08/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
834815
Giải nhất
94928
Giải nhì
54482
Giải ba
01027
87317
Giải tư
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
Giải năm
6692
Giải sáu
5562
4189
0758
Giải bảy
345
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
90 
 15,7
6,8,92273,8
63 
945,6
1,458
462,3
1,23,97 
2,582,9
890,22,4,7
 
Ngày: 01/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
939439
Giải nhất
87430
Giải nhì
00249
Giải ba
86406
51077
Giải tư
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
Giải năm
4594
Giải sáu
8907
9492
3535
Giải bảy
310
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,806,7
 10,7
920,5
330,3,5,9
7,949
2,3,959
06 
0,1,774,7
 80
3,4,592,4,5