www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 10/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
300589
Giải nhất
55110
Giải nhì
59391
Giải ba
00418
42254
Giải tư
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
Giải năm
5230
Giải sáu
3157
4833
7066
Giải bảy
862
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
5,910,8
627
330,3
545
4,951,4,7
662,6,7
2,5,679
1,989
7,8,991,5,8,9
 
Ngày: 03/12/2023
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
425171
Giải nhất
33858
Giải nhì
35309
Giải ba
42857
42938
Giải tư
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
Giải năm
9850
Giải sáu
9057
3130
3724
Giải bảy
762
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,3,509
710,4,7
624,9
 30,8
1,2,444,7
850,72,8
 62
1,4,52,771,7
3,585
0,29 
 
Ngày: 26/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
094895
Giải nhất
76685
Giải nhì
04196
Giải ba
87309
89145
Giải tư
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
Giải năm
7880
Giải sáu
3006
4462
5122
Giải bảy
899
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,802,6,9
 12,9
0,1,2,3
6
22
 32
 45
4,5,6,8
9
50,5,8
0,962,5
 7 
580,5
0,1,995,6,9
 
Ngày: 19/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
710668
Giải nhất
45805
Giải nhì
82800
Giải ba
29844
51297
Giải tư
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
Giải năm
8151
Giải sáu
6771
9478
5476
Giải bảy
362
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,7
5,7,816
6,9228
 3 
42442
051
1,760,2,8
0,971,6,8
2,6,781
 922,7
 
Ngày: 12/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
647492
Giải nhất
00309
Giải nhì
43603
Giải ba
22723
72074
Giải tư
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
Giải năm
8739
Giải sáu
6340
7273
3277
Giải bảy
851
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,8032,9
5,718
923
02,2,737,9
7,940,6
 51
46 
3,771,3,4,7
180,9
0,3,892,4
 
Ngày: 05/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
413022
Giải nhất
77677
Giải nhì
55622
Giải ba
18456
16016
Giải tư
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
Giải năm
2707
Giải sáu
6837
7572
8765
Giải bảy
767
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 07
7162
22,7222
333,72
94 
656
12,5,6,965,6,7
0,32,6,7
8
71,2,7
 87
 94,6
 
Ngày: 29/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-E10
Giải ĐB
070271
Giải nhất
11451
Giải nhì
08479
Giải ba
98889
44072
Giải tư
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
Giải năm
1652
Giải sáu
9140
1159
7211
Giải bảy
992
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
407
1,5,6,711,92
5,7,92 
 3 
440,4
 51,2,9
 61,9
0,971,2,9
989
12,5,6,7
8
92,7,8